Từ vựng hay gặp ở sân bay

1. Airfare: Giá vé
The cost of your meal is covered in your airfare
Chi phí bữa ăn đã bao gồm trong giá vé
2. – One-way ticket: Vé một chiều
– Return ticket: Vé khứ hồi. Có thể dùng Two-way ticket hoặc round trip ticket
Would you like a round-trip or a one-way ticket?
Anh/chị muốn mua vé khứ hồi hay một chiều?
3. First class: Vé hạng nhất.
Business class.
Economy class.
Do you want economy, business or first class?
Quý khách muốn vé hạng thường, hạng thương gia hay vé hạng nhất ạ?

– Arrival: Khu đến
Could you tell me how to get to the arrivals lounge?
Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng chờ khu đến không?
– Departure: Khu đi, khu khởi hành
Can you take me to the departure hall?
Bạn có thể đưa tôi tới sảnh đi không?
– Domestic departures: Các chuyến bay nội địa
– International departures: Các chuyến bay đi quốc tế.
– Domestic flights: Các chuyến bay quốc nội.
– International flights: Các chuyến bay đi quốc tế.
– Domestic terminal: Ga trong nước.
– International terminal: Ga quốc tế
VD: Where is the domestic departures? Khu khởi hành các chuyến bay nội địa ở đâu vậy?.
– Left Luggage: Giữ hộ hành lý. Có thể dùng Luggage storage
– Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách.
– Check-in counter: Quầy làm thủ tục lên máy bay
VD: When does the check-in counter open?
Khi nào quầy làm thủ tục làm việc?
– Excess Baggage Payment: Thu hành lý quá cước.
VD: Could you tell me how to get to excess baggage payment?
Bạn có thể chỉ tôi đường đến nơi thu phí hành lý quá cước không?
– Conveyor belt: Băng chuyền hành lý.
– Carousel: Băng chuyền
VD: All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4
Tất cả hành khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 4
-Baggage Claim: Nơi nhận hành lý ký gửi
VD: The announcement will direct you to the correct baggage claim
Thông báo sẽ chỉ bạn đến đúng nơi nhận hành lý.
-Lost and Found: Quầy tìm/trả hành lý thất lạc.
-Information: Quầy thông tin.
-Custom section: Bộ phận hải quan.
-Booking office: Phòng vé.
-Duty free shop: Gian hàng miễn thuế.
-Food court: Khu ăn uống.
-Travel agent: Đại lý du lịch.
-Handicapped only: Dành cho người khuyết tật.