ON THE PLANE – TRÊN MÁY BAY

ON THE PLANE – TRÊN MÁY BAY
– Pilot: Phi công.
– Captain: Cơ trưởng.
– Co-pilot: Cơ phó.
– Flight attendant: Tiếp viên hàng không.
– Steward: Tiếp viên hàng không nam.
– Stewardess: Tiếp viên hàng không nữ.
– Air-vent: Cửa thông gió trên máy bay.
– Cabin: Khoang hành khách
VD: Ladies and gentlemen, the captain has turned off the Fasten Seat Belt sign, and you may now move around the cabin. However we recommend you keep your seat belt fastened in case of any unexpected turbulence.
Thưa quý khách, phi cơ trưởng đã tắt tín hiệu cài dây an toàn, và bây giờ quý khách có thể đi lại trên máy bay. Tuy nhiên, vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng giữ dây an toàn thắt chặt trong trường hợp có biến động bất ngờ.- Row: Hàng ghế.

Window blind: Rèm cửa sổ.
– Aisle: Lối đi giữa các hàng ghế.
– Aisle seat: Ghế ngồi cạnh lỗi đi.
– Window seat: Ghế ngồi cạnh lỗi đi.
– I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ.
– Armrest: Chỗ gác tay.
Seat belt: Dây an toàn. Keep the seat-belt fastened: Thắt dây an toàn.
– Remain seated: Ngồi yên trên ghế.
VD: For your safety please remain seated with your seat belt fastened until the plane has come to a complete stop and the seat belt sign has been switched off!
Vì sự an toàn của quý khách, xin quý khách vui lòng giữ nguyên vị trí , thắt chặt dây an toàn cho đến khi máy bay của chúng ta dừng hẳn và tín hiệu cài dây an toàn tắt.
– Overhead locker: Ngăn đựng hành lý phía trên đầu. Hoặc Overhead locker
VD: Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi bỏ hành lý lên ngăn đựng không?
– Seat pocket: Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
– Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
– Life vest: Phao cứu sinh.
VD: Please take a moment to locate the life vest under your seat
Làm ơn dành chút thời gian để xác định áo phao dưới ghế của quý khách
– Blanket: Chăn.
– Pillow: Gối.
– Refreshments: Đồ ăn nhẹ.
– Call light: Nút gọi.
VD: If you need anything, just press the call light
Nếu quý khách cần gì, chỉ cần nhấn nút gọi.