(ND) Từ vựng khi lên máy bay: Overhead locker: Ngăn đựng hành lý phía trên đầu. Hoặc Overhead locker
VD: Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi bỏ hành lý lên ngăn đựng không?
– Seat pocket: Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
– Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
– Life vest: Phao cứu sinh.
VD: Please take a moment to locate the life vest under your seat
Làm ơn dành chút thời gian để xác định áo phao dưới ghế của quý khách
– Blanket: Chăn.
– Pillow: Gối.
– Refreshments: Đồ ăn nhẹ.
– Call light: Nút gọi.
VD: If you need anything, just press the call light
Nếu quý khách cần gì, chỉ cần nhấn nút gọi.