The interview – Buổi phỏng vấn.
My job description – Miêu tả công việc của tôi.
Arriving at my new office – Đến văn phòng làm việc mới.
Talking with my new boss – Nói chuyện với sếp mới.
The office tour – Một vòng quanh văn phòng làm việc.
Making an appointment – Sắp xếp một cuộc họp.
Answering the telephone and transferring a call – Trả lời và chuyển cuộc gọi.
Greeting a client – Chào hỏi khách hàng.
In the meeting – Trong cuộc họp.
Handling a complaint – Giải quyết phàn nàn
Joining a marketing meeting – Tham gia một cuộc họp marketing.
Performance appraisal – Đánh giá quá trình làm việc.
Planning a business trip – Lên kế hoạch chuyến công tác.
Working in the office – Làm việc tại văn phòng
Talking with my colleagues – Nói chuyện với đồng nghiệp