Say Things Are Good – Khen Điều Gì Tốt, Giỏi

Say Things Are Good – Khen Điều Gì Tốt, Giỏi
1. It’s great.-1. Nó thật tuyệt.
2. It’s fantastic.-2. Nó thật tuyệt.
3. It’s excellent.-3. Xuất sắc.
4. It’s better than average.-4. Nó trên mức trung bình.
5. It’s not bad.-5. Không tồi.
6. I’d recommend it.-6. Tôi muốn giới thiệu nó cho bạn.
7. I’m very impressed.-7. Thật ấn tượng.
8. It’s better than I expected.-8. Tốt hơn những gì tôi mong đợi.
9. It’s the best I’ve ever seen / tasted.-9. Nó là thứ tốt nhất tôi từng thấy/ thưởng thức.
10. I could …_ till the cows come home.-10. Tôi làm điều gì đó một cách đủng đỉnh, chậm rãi.
11. Awesome!-11. Tuyệt vời!
12. That’s right!-12. Đúng rồi!
13. That’s good.-13. Tốt lắm.
14. Good for you!-14. Tốt lắm!