Being Worried – Thể Hiện Lo Lắng
1. I’m (so) worried about…-1. Tôi thật sự lo lắng về…
2. I’m afraid…-2. Tôi e rằng/ Tôi sợ rằng…
3. I can’t help thinking…-3. Tôi không thể không nghĩ…
4. I can’t stop thinking about it.-4. Tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó.
5. I’ve been worried sick about….-5. Tôi lo lắng phát ốm về…
6. It’s been keeping me awake at night.-6. Điều đó làm cho tôi mất ngủ cả đêm.
7. I’m scared stiff / to death that…-7. Sợ chết đi được…
8. I’m really nervous.-8. Tôi vô cùng lo lắng.
9. I’ve got butterflies in my stomach.-9. Tôi thấy bồn chồn lo lắng.
10. I’m absolutely dreading…-10. Tôi vô cùng kinh sợ…