(ND) Chào hỏi thân mật bằng tiếng Anh đơn giản. Ane: Hi, Helen. How’s it going?(Chào, Helen. Mọi việc thế nào?)
Helen: Fine, thanks, and you? (Cảm ơn, tôi ổn, còn bạn?)
Jane: Just fine. Where are you off to? (Cũng ổn. Bạn đi đâu đấy?)
Helen: To the library. I’ve got a history exam next week and need to start studying. Ugh. (Tới thư viện. Tôi sẽ có bài kiểm tra lịch sử vào tuần tới và tôi cần bắt đầu học.)
Jane: Oh, no. Well, I’ll see you later then. Good luck! (Ồ, không. Vậy tôi sẽ gặp bạn sau nhé. Chúc may mắn.)
Helen: Thanks. See you later. (Cảm ơn. Gặp bạn sau.)