Câu xin phép lịch sự với Would you mind if/Do you mind if …?

Câu xin phép lịch sự với Would you mind if/Do you mind if …?

Would you mind if S + Vpast simple …? hoặc Do you mind if S + Vpresent simple …?: Bạn có phiền không nếu tôi làm gì?

Để cho phép:

Please do (Bạn cứ làm đi.)
Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)
No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì.)
No, of course not. (Đương nhiên không.)
Not at all. (Không hề.)

Để không cho phép:

I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
I’d rather you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
I’m sorry. That’s not possible. (Xin lỗi, không thể được.)

Ví dụ 1:
A: Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?)
B: Please do. (Bạn cứ làm đi./Cứ ngồi đi.)

Ví dụ 2:
A: Do you mind if I smoke here? (Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?)
B: I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)