Cách sử dụng Used to/ Be Used to/ Get Used to

Cách sử dụng của Used to + Verb: Đã từng, từng
Used to + V: Chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa. Ngược lại của be used to là be NOT used to: không quen với, chưa quen với
VD: When Jim was young, he used to smoke a lot: Khi Jim còn trẻ, cậu ấy đã hút thuốc rất nhiều
VD: I am not used to the new system in the factory yet: Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy.
*Khẳng định:
S + used to + V
I used to eat a lot of junk food in high school, and that’s why I got fat. (Tôi đã từng ăn rất nhiều đồ ăn vặt hồi học cấp 3, vì thế tôi béo.)
July used to love cats, but now she prefers dogs. (July đã từng thích mèo nhưng giờ cô ấy thích chó.)
*Phủ định:
S + did not + use to + V
Hoặc
S + used not to + V
July did not use to love cats, but now she loves them. (July đã từng không thích mèo nhưng giờ thì cô ấy thích.)
Anna used not to like jogging. (Anna đã từng không thích chạy bộ.)
*Nghi vấn:
Did + S + use to + V?
Did July use to love cats? (July có từng thích mèo không?)
Did Anna use to love cats? (Anna có từng thích mèo không?)
2. Cách sử dụng của To be + Used to + V-ing/ Noun: Trở nên quen với
Be + V – ing/N: Chỉ việc ai đó/cái gì đó đã trở nên quen với việc gì/cái gì
VD: Myra has lived in England for over a year so he is used to driving on the left now. ( Hans đã sống ở Anh hơn 1 năm rồi nên giờ anh ấy quen lái xe bên tay trái)
*Khẳng định: S + be (is, are, am) + Used to + Ving/ Danh từ.
I am used to using the dishwasher. (Tôi quen với việc sử dụng máy rửa bát rồi.)
She is used to having someone to help her when she’s struggling. (Cô ấy quen với việc có người giúp đỡ mỗi khi khó khăn.)
*Phủ định: S + be (is, are, am) + not used to + Ving/ Danh từ.
I am not used to using the dishwasher. (Tôi không quen với việc dùng máy rửa bát.)
She is not used to having someone to help her when she’s struggling. (Cô ấy không quen với việc có người giúp đỡ mỗi khi khó khăn.)
*Nghi vấn: Be (Is, Are, Am) + S + used to + Ving/ Danh từ
Is he used to using the dishwasher? (Anh ấy quen với việc dùng máy rửa bát chứ?)
Is she used to having someone to help her when she’s struggling? (Cô ấy quen với việc có người giúp đỡ mỗi khi khó khăn chứ?)
3. Cách sử dụng của To get used to + V-ing/ noun: Quen dần với
To get used to + V – ing/N: He got used to American food : I got used to getting up early in the morning. Tôi đã dần dần quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng
VD: I have always lived in the country but now I’m beginning to get used to living in the city. ( Tôi luôn sống ở miền quê nhưng giờ đây tôi bắt đầu dần quen với việc sống ở thành phố)
*Khẳng định: S + get + used to + Ving/ danh từ.
I get used to being misunderstood. (Tôi đã quen với việc bị hiểu lầm.)
This cat get used to its new friend. (Con mèo này đã quen với con mèo mới.)
*Phủ định: S + do not + get + used to + Ving/ danh từ.
I don’t get used to calling people to check on them. (Tôi không quen với việc hỏi thăm người khác qua điện thoại.)
Bella doesn’t used to a high-pressure job, so she quit. (Bella không quen với áp lực công việc cao vì thế cô ấy đã nghỉ việc.)
*Nghi vấn: Do + S + get + used to + Ving/ danh từ?
Do this cat get used to its new friend? (Con mèo này sẽ quen với con mèo mới chứ?)
Do Bella get used to a high-pressure job? (Bella sẽ quen với công việc áp lực cao chứ?)