Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là loại đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân cụ thể, bao gồm: myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves.
Ví dụ:
I don’t think he can do all that work on his own. Definitely someone’s help. (Tôi không nghĩ là anh ta có thể tự mình làm hết đống bài tập đó. Chắc chắn phải có sự trợ giúp của ai đó.)
Believe in yourself. You will definitely become brighter. (Hãy tự tin vào chính mình. Chắc chắn bạn sẽ trở nên tỏa sáng hơn.)
2. Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh:
Đại từ đứng sau động từ
Ví dụ:
– If you don’t love yourself, then you will certainly not receive true love. (Nếu bạn không yêu bản thân mình, thì chắc chắn bạn sẽ không nhận được tình yêu đích thực.)
– He opened the door himself (Anh ta đã tự mở cửa).
Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả việc mà con người thường làm cho chính bản thân họ. Cụ thể như: shave (cạo râu), dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ),…
Đại từ đứng sau danh từ làm chủ ngữ
Ví dụ:
– Even good teachers themselves can’t solve that problem. It’s really hard, outside of high school knowledge. (Ngay cả bản thân những giáo viên giỏi cũng không thể giải được bài toán đó. Nó thực sự rất khó, nằm ngoài kiến thức ở trung học phổ thông.)
– Athletes themselves have to practice every day to get the best health. (Bản thân các vận động viên đều phải tập luyện mỗi ngày để có được sức khỏe tốt nhất.)
– Don’t hurt yourself, it won’t make you any more comfortable. (Đừng tự làm đau chính bản thân mình, nó không khiến cho bạn thoải mái hơn được đâu.)
Đại từ đứng sau giới từ
Ví dụ:
– Stop putting pressure on yourself, it makes you feel more tired. (Hãy ngưng việc đặt áp lực lên bản thân mình, điều đó khiến cho bạn cảm thấy mệt mỏi hơn.)
– He did his homework by himself. This made his mother very happy. (Anh ta đã tự mình làm bài tập về nhà. Điều này khiến cho mẹ anh ta rất vui.)
Đại từ đứng ở cuối câu
Ví dụ:
– He doesn’t look very trustworthy, I’ll figure this out myself. (Trông anh ta có vẻ không đáng tin lắm, tôi sẽ tự mình tìm hiểu rõ vụ này.)
– I will do everything myself. (Tôi sẽ tự mình làm mọi thứ.)
– Believe in yourself (Hãy tin vào chính bản thân mình.)
3. Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) được sử dụng làm tân ngữ, hoặc dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động. Các cụm từ thường sử dụng với đại từ phản thân như: blame, cut, enjoy, hurt, help, kill, introduce,…
3.1 Đại từ phản thân làm tân ngữ trong câu
Trong một số trường hợp, chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ đến một người, một sự vật nào đó thì có thể sử dụng đại từ phản thân để thay thế. Thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.
Ví dụ:
– The children were playing in the yard when suddenly they hurt themselves. (Bọn trẻ đang chơi ở sân thì đột nhiên chúng tự làm mình đau.)
– The dogs were playing together and suddenly they jumped into the hole by themselves. (Những con chó đang nô đùa cùng nhau và tự dưng chúng tự mình nhảy xuống hố.)
3.2 Đại từ phản thân làm tân ngữ cho giới từ
Ngoài sử dụng để làm tân ngữ cho câu thì đại từ phản thân (Reflexive pronouns) còn đứng sau giới từ, làm tân ngữ cho giới từ đó.
Ví dụ:
– She told herself to work hard to get a scholarship to the school. (Cô ấy tự nhủ với bản thân là phải cố gắng để đạt được học bổng của trường.)
– He thought to himself that we would cheat him so he didn’t trust us. (Anh ta tự nghĩ rằng chúng tôi sẽ lừa gạt anh ta nên anh ta đã không tin tưởng chúng tôi.)
3.3 Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Trong một số trường hợp, đại từ phản thân còn được sử dụng để đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu. Mục đích là nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
– Even Linh herself can’t understand what she’s thinking (Kể cả bản thân Linh cũng không thể hiểu nổi cô ấy đang nghĩ gì.)
– Do you still believe him when you hear and see for yourself what he says behind your back? (Bạn còn tin anh ta khi chính bạn tự tai nghe mắt thấy những gì anh ta nói sau lưng bạn chưa?)
3.4 Kết hợp với giới từ “by” khi muốn nhấn mạnh về một người đơn độc hoặc không có ai giúp đỡ
Ví dụ:
– My son went home by himself (Con trai của tôi đã tự đi về nhà một mình.)
– She lived by herself in an enormous house. (Cô ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn.)
– He did the homework by himself when no one was there to help him. (Anh ta đã tự mình làm bài tập khi không có ai giúp đỡ.).