Cấu trúc Pretend

1. Cấu trúc Pretend
Pretend (Phát âm: /prɪˈtend/) là một động từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “Giả vờ”. Có 4 cấu trúc với Pretend phổ biến sau đây:
1.1 To V
Cấu trúc: S + pretend + (not) to + V-inf
Ví dụ:
– Were you just pretending to be interested? (Cậu chỉ giả bộ hứng thú thôi chứ gì?)
– Anna pretended not to know about the surprise. (Anna giả bộ không biết gì về điều bất ngờ.)
1.2 not pretend to do something
Cụm này thường được sử dụng khi không xác nhận điều gì đó là sai.
Ví dụ:
– Robin was very honest in insisting that he didn’t pretend to know all the answers. (Robin rất trung thực khi khẳng định rằng anh ta không biết toàn bộ các đáp án.)
– Susan doesn’t pretend to think that her son is perfect. (Susan không nghĩ rằng con trai cô ấy là đứa hoàn hảo.)
1.3 That clause
Cấu trúc: S + pretend + (to somebody) (that) + S + V
Ví dụ:
– Sarah pretended (that) she didn’t mind, but I knew that she did. (Sarah vờ như cô ấy không quan tâm, nhưng tôi biết là cô ấy có.)
– The children pretended (that) they were dinosaurs. (Đám trẻ giả làm khủng long.)
1.4 Pretend something
Cấu trúc: S + pretend something
Ví dụ: Jimmy pretended an interest he did not feel. (Jimmy giả bộ tỏ vẻ hứng thú.)