In case là gì?
In case có nghĩa là trong trường hợp, phòng khi. Cấu trúc ngữ pháp này thường được dùng khi đề cập về những điều nên làm nhằm chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
VD: In case of fire, break the glass (Trong trường hợp có cháy, hãy phá vỡ cửa kính).
Nói cách khác, In case có thể hiểu là một cấu trúc dùng để bày tỏ cách chúng ta đưa ra những sự đề phòng cho những khả năng có thể xảy ra.
Ví dụ:
• His mother gives him some money in case he can need it (Mẹ cho cậu ấy một số tiền phòng khi cậu cần đến)
(He can need it -> khả năng có thể xảy ra/ His mother gives him some money -> sự đề phòng)
Cấu trúc In case & cách dùng:
1. In case được sử dụng dưới dạng liên từ và trạng từ
In case + clause ( S+V), clause (S+V)
Ví dụ:
• In case there’s a lot of traffic when we get to London, we’d better leave early tomorrow. (Phòng khi London kẹt xe khi chúng ta đến, tốt nhất chúng ta nên khởi hành sớm vào ngày mai)
2. In case of là gì? In case of đóng vai trò là một giới từ
In case of + N/V- ing
Ví dụ:
• At the same time, fever can make us worse in cases of widespread blood infection.
(Ở cùng một thời điểm, sốt có thể trở nặng trong trường hợp chúng ta bị nhiễm trùng máu)