Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những trạng từ thường được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một sự việc hoặc hành động được nhắc đến trong câu. Những trạng từ này thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often” hoặc “How frequently”.
Vì hầu hết các trạng từ chỉ tần suất trong Tiếng Anh thường được áp dụng cho những hành động lặp đi lặp lại, chúng ta sẽ bắt gặp chúng được sử dụng trong thì Hiện tại đơn (Simple Present).
Ví dụ trạng từ chỉ tần suất trong câu:
– Mother usually grinds down the food for the baby.
– There’s always more fish in the sea.
– She is old and rarely goes out.
2. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Để diễn tả chính xác tần suất xảy ra một hoạt động, bạn có thể áp dụng trạng từ chỉ tần suất xác định. Chúng thường được đặt ở cuối câu:
– Hourly, daily, weekly, monthly, yearly
– Every second, once a minute, twice a year
– Once, twice, once or twice, three times.
3. Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Với những trạng từ này, bạn sẽ không được cung cấp thông tin một cách chính xác mà chỉ hiểu tổng quan mức độ của sự việc một cách chung chung. Dưới đây là bảng trình bày mức độ của các trạng từ chỉ tần suất:
Nghĩa và mức độ tần suất của trạng từ:
100% – Always/ Constantly- Luôn luôn.
90% – Usually- Thường xuyên.
80%- Normally/ Generally- Thông thường, theo lệ.
70% – Often/ Frequently- Thường.
50%- Sometimes – Thỉnh thoảng.
30% – Occasionally – Thỉnh thoảng, tùy lúc.
10% – Seldom- Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc.
5%- Hardly ever/ rarely- Hiếm khi, ít thấy
0% – Never- Không bao giờ.
3. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thường được sử dụng trong hai trường hợp sau:
Trường hợp 1
Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả tần suất và mức độ thường xuyên của một hành động, sự việc nào đó
Ví dụ:
He usually arrives at 9.30 -> Anh ấy thường xuyên đến lúc 9 giờ 30.
Trường hợp 2
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) được dùng để trả lời các câu hỏi “How often? – “Bạn có thường … làm gì không?”
Ví dụ:
Do you often travel? -> Bạn có thường đi du lịch không?
I travel once or twice a month -> Tôi đi du lịch một hoặc hai lần một tháng.
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Khi nhắc đến vị trí đứng của Trạng từ chỉ tần suất, các bạn sẽ thường băn khoăn rằng trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu hoặc cách sắp xếp trạng từ chỉ tần suất như thế nào? Về cơ bản, bạn có thể đặt chúng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Đứng ở đầu câu (trừ hardly, ever, never, always, often)
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu thường được sử dụng với hàm ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
Normally, the letter would not have come to my notice .
Sometimes, I just need someone to talk to.
Đứng ở giữa chủ từ và động từ thường
Ví dụ:
Our cat usually stays out at night.
Teenagers and their parents rarely agree.
Đứng ở sau trợ động từ
Ví dụ:
I have never committed any crime.
I have rarely seen her display any sign of emotion.
Đứng ở sau động từ to-be
Ví dụ:
When they quarrel, I am often caught in the middle.
Angels are usually shown in pictures dressed in white.
Đối với câu phủ định và nghi vấn, trạng từ tần suất thường đứng trước động từ
Ví dụ:
Poetry doesn’t usually translate well.
What does Lan usually do on weekends? .