Cấu trúc after + V_ing
After là một giới từ, vì thế động từ khi đứng sau after sẽ có dạng V_ing. After + V_ing có nghĩa là sau khi làm gì đó.
Ví dụ:
– After taking a shower, I go to bed. (Sau khi đi tắm thì tôi đi ngủ.)
– After running for a while, I went home and had breakfast. (Sau khi chạy 1 lúc thì tôi về nhà và ăn bữa sáng.)
– After graduating, he’s been working as a teacher until now. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy làm giáo viên cho tới tận bây giờ.)
Lưu ý:
– Cụm after + V_ing được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy nếu nó đứng đầu câu
– Chủ ngữ trong 2 mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới lược 1 vế và dùng after + V_ing
2. Cấu trúc after trong kết hợp với các thì.
2.1. After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.
Đây là dạng cấu trúc after khá thường gặp với ý nghĩa: sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc chia thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hành động diễn ra sau chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
– After they had finished the entrance exam, they rested for a week. (Sau khi hoàn thành kỳ thi đầu vào, họ nghỉ ngơi trong 1 tuần.)
– Mom let me play video games after I had done all the chores. (Mẹ cho tôi chơi game sau khi tôi đã làm xong hết việc nhà.)
– After the quarantine had been over, we went back to school. (Sau khi hết thời gian giãn cách thì chúng tôi quay trở lại trường học.)
2.2. After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc after này có miêu tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ có kết quả diễn ra ở hiện tại. Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì Quá khứ đơn (Simple Past), mệnh đề kết quả chia ở thì Hiện tại đơn (Simple Present).
Ví dụ:
– After everything happened, Harry and Ginny still live together. (Sau khi mọi chuyện diễn ra, Harry và Ginny vẫn chung sống cùng nhau.)
– After Mike left, I am alone now. (Sau khi Mike rời đi thì giờ tôi chỉ có 1 mình.)
2.3. After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cấu trúc after này miêu tả chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
– After I met Jim, we went to a cafe nearby.(Sau khi tôi gặp Jim, chúng tôi tới 1 quán cafe ở gần đó.)
– After I finished all the classes, I was exhausted. (Sau khi học hết các tiết thì tôi mệt lử.)
– I locked the door after everyone was out. (Tôi khóa cửa lại sau khi mọi người ra ngoài hết.)
2.4. After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc after này miêu tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành, hành động xảy ra sau chia ở thì Tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
– After Ron talks to Harry, they will look for Hermione. (Sau khi Ron nói chuyện với Harry, họ sẽ đi tìm Hermione.)
– We will study abroad after we have received the scholarships. (Chúng tôi sẽ đi du học sau khi chúng tôi nhận được học bổng.)
3. Các cấu trúc after với cụm động từ
Các cụm động từ với after thường gặp
ask after – hỏi thăm sức khỏe
chase after – theo đuổi, tán tỉnh
come after – thừa kế, thành công
dangle after – lo lắng, phiền lòng
enquire after – hỏi thăm sức khỏe
get after – thuyết phục
go after – bắt giữ, theo đuổi
inquire after – hỏi thăm sức khỏe
listen after – có hứng thú
look after – chăm sóc
make after – đuổi theo
name after – đặt tên theo
run after – chạy theo, đi theo
run around after – giành thời gian cho ai
set after – săn đuổi
take after – giống (về ngoại hình)