Believe là một động từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu Believe như thế nào.
I. Believe có nghĩa là gì?
1. Tin tưởng, có lòng tin và cảm giác chắc chắn vào điều gì đó hoặc người nào đó.
Ví dụ: I believe in your abilities. (Tôi tin vào khả năng của bạn.)
2. Tin rằng điều gì đó là sự thật hoặc có giá trị.
Ví dụ: They believe that honesty is the best policy. (Họ tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
3. Tin tưởng vào sự tồn tại hoặc có thật của một thứ gì đó.
Ví dụ: Some people believe in ghosts. (Một số người tin vào ma quỷ.)
4. Tin vào một nguyên tắc, giáo lý hoặc tín ngưỡng, tôn giáo cụ thể.
Ví dụ: She believes in karma and destiny. (Cô ấy tin vào luân hồi và số phận.)
5. Tin vào một giả định, dự đoán về tương lai hoặc nghĩ rằng có khả năng.
Ví dụ: The weather forecast believes it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết tin rằng ngày mai sẽ có mưa.)
6. Tin tưởng vào một người hoặc tình yêu của mình.
Ví dụ: He believes in his girlfriend and trusts her completely. (Anh ấy tin vào bạn gái mình và tin tưởng hoàn toàn cô ấy.)
II. Các dạng từ khác của Believe
Bên cạnh động từ gốc Believe, cũng có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, tính từ,… để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
1. Belief (Danh từ): Niềm tin, đức tin; hành động hoặc trạng thái của việc tin tưởng hoặc niềm tin vào một điều gì đó.
Ví dụ: His strong belief in the power of education motivated him to pursue a degree. (Niềm tin mạnh mẽ của anh ta vào sức mạnh của giáo dục thúc đẩy anh ta theo đuổi bằng cấp.)
2. Believer (Danh từ): Người tin vào một điều gì đó; người có đức tin vào một tôn giáo, triết lý, hoặc nguyên tắc cụ thể.
Ví dụ: The temple was filled with devoted believers who came to pray. (Ngôi đền đầy những tín đồ tận tâm đến cầu nguyện.)
3. Believable (Tính từ): Có thể tin được, có tính hợp lý và đáng tin cậy.
Ví dụ: The actor’s performance was so convincing that it made the character believable. (Diễn xuất của diễn viên quá thuyết phục khiến nhân vật trở nên đáng tin cậy.)
4. Unbelievable (Tính từ): Không thể tin được, khó tin hoặc không hợp lý.
Ví dụ: The magician performed an unbelievable trick that left the audience in awe. (Nhà ảo thuật đã trình diễn một màn ảo thuật không thể tin được khiến khán giả ngỡ ngàng.)
5. Disbelief (Danh từ): Trạng thái không tin, hoặc sự không tin vào một điều gì đó.
Ví dụ: Her achievement was met with disbelief by those who doubted her abilities. (Thành tích của cô ấy gặp phải sự không tin từ những người hoài nghi về khả năng của cô ấy.)
6. Believability (Danh từ): Việc có thể tin tưởng, hợp lý.
Ví dụ: The actor’s performance was praised for its believability. (Diễn xuất của diễn viên được khen ngợi vì tính hợp lý.)
III. Believe đi với giới từ gì?
1. Believe + in
Cấu trúc “believe + in + sb/sth” khi diễn tả người hoặc đối tượng, sự việc mà bạn tin tưởng, tin vào hoặc có niềm tin vào.
Ví dụ:
I believe in the power of positive thinking. (Tôi tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
She believes in her team’s ability to succeed. (Cô ấy tin vào khả năng thành công của đội của mình.)
2. Believe + of
Cấu trúc “believe sth of sb” dùng để nói về cách đánh giá hoặc suy đoán về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người dựa trên thông tin có sẵn hoặc quan sát của bạn.
Ví dụ:
I believe something good of him. (Tôi tin rằng anh ấy có điểm tốt đẹp.)
She has always been kind and caring. I can’t believe that of her. (Cô ấy luôn tốt bụng và quan tâm. Tôi không thể tin điều đó về cô ấy.)