Cách dùng After:
Trong tiếng Anh, after là một giới từ (preposition) hoặc liên từ (conjunction) có nghĩa là “sau khi” hoặc “sau”. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trình tự các sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
• After the concert, they met the band backstage. (Sau buổi hòa nhạc, họ gặp nhóm nhạc ở phía sau sân khấu.)
• She felt tired after running a marathon. (Cô ấy cảm thấy mệt sau khi chạy marathon.)
• He relaxed in the garden after a long day at work. (Anh ấy thư giãn trong vườn sau một ngày làm việc dài.)
II. Cách sử dụng và công thức after
1. Cấu trúc after + Ving:
Sau After là gì? Vì After là một giới từ, nên theo sau nó sẽ là động từ thêm đuôi -ing (Ving).
Ví dụ:
• After running a marathon, he celebrated his achievement with his family. (Sau khi chạy marathon, anh ta ăn mừng thành tựu của mình cùng gia đình.)
2. Cấu trúc after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Cấu trúc này cũng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ. Hành động đã diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), còn hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
• After they had arrived at the airport, they realized they had forgotten their passports. (Sau khi đã đến sân bay, họ nhận ra rằng họ đã quên hộ chiếu.).
3. Cấu trúc after + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc này diễn tả một hành động/một loạt hành động diễn ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. Hành động đã diễn ra ở quá khứ chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple), còn kết quả chia ở thì hiện tại khứ đơn (Simple Present).
Ví dụ:
• After the storm passed, the garden remains in ruins. (Sau khi cơn bão qua đi, khu vườn vẫn bị tàn phá.)
4. Cấu trúc after + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cấu trúc này diễn tả một chuỗi hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ.
Ví dụ:
• After he fixed the car, he test-drived it to make sure everything was working properly. (Sau khi sửa chữa chiếc xe, anh đã ấy lái thử để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.)
5. Cấu trúc after + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc này diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect), còn hành động xảy ra sau chia ở thì tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
• After he talks to his boss, he will submit his resignation letter. (Sau khi nói chuyện với sếp, anh ấy sẽ nộp đơn từ chức.)