Cách sử dụng “Before”

Cách sử dụng “Before”:
1. Định nghĩa:
Before có nghĩa tiếng Việt là “trước đó”. Đây là từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau trong câu: trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Cấu trúc before thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra trước một hành động hoặc sự việc khác.
Ví dụ:
• I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
• Please finish your homework before watching TV. (Hãy hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)
2. Công thức của Before:
* Cấu trúc before ở thì quá khứ
Ở thì quá khứ, before thường được dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn), mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành)
Hoặc
Mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành) + before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn).
Ví dụ:
• They had already left the party before I arrived. (Họ đã rời khỏi buổi tiệc trước khi tôi đến.)

Before I arrived, they had already left the party. (Trước khi tôi đến, họ đã rời khỏi buổi tiệc.)
* Cấu trúc before ở thì hiện tại:
Ở thì hiện tại đơn, before thường được dùng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì hiện tại đơn)
Hoặc
Mệnh đề chính (thì hiện tại đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
• I always double-check my work before submitting it. (Tôi luôn kiểm tra lại công việc của mình trước khi nộp.)

She never goes to bed before brushing her teeth. (Cô ấy không bao giờ đi ngủ trước khi đánh răng.)
* 3. Cấu trúc before ở thì tương lai
Ở thì tương lai, cấu trúc before được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì tương lai đơn)
Hoặc
Mệnh đề chính (thì tương lai đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
• Before I go to bed tonight, I will finish my homework. (Trước khi tôi đi ngủ tối nay, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)

Before they leave for the airport, they will pack their suitcases. (Trước khi họ đi đến sân bay, họ sẽ sắp xếp hành lý vào va-li.)