Cách sử dụng Finish:
1. Định Nghĩa:
Đa số đều biết đến finish trong vai trò một động từ, nghĩa là “hoàn thành”, “kết thúc”.
Ví dụ:
If you do not finish your homework first, I won’t let you go out with your friends. (Nếu con không hoàn thành bài tập về nhà của con trước, mẹ sẽ không cho con ra ngoài với bạn.)
Tuy nhiên, thực tế, finish vừa là một động từ, vừa là một danh từ
* Với tư cách một động từ, bên cạnh nét nghĩa cơ bản như trên, theo từ điển Oxford, finish còn có một vài nét nghĩa như sau:
– Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) dùng hết, ăn hết hoặc uống hết
He quickly finished the sandwich and went on with his work. (Anh ấy nhanh chóng ăn xong cái bánh kẹp và tiếp tục làm việc.)
– Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) khiến ai đó vô cùng mệt mỏi, đến mức không làm gì khác được nữa
Walking 5 kilometers home from work today has really finished me. (Đi bộ 5 km từ cơ quan về nhà khiến tôi mệt nhoài đến mức không làm nổi gì khác.)
* Với tư cách một danh từ, finish có thể được định nghĩa như sau:
– Finish (n) phần cuối, phần kết thúc
Watching a good movie is the perfect finish to a Saturday evening. (Xem một bộ phim hay là phần kết hoàn hảo cho một buổi tối thứ 7.)
– Finish (n) những chi tiết cuối cùng trước khi hoàn thiện/ lớp sơn, màu,… trên cùng
I love the finish of this table. (Tôi thích nước sơn cuối cùng của cái bàn này.)
The bracelet will give an elegant finish to her outfit. (Chiếc vòng tay sẽ tạo nên nét thanh lịch giúp hoàn thiện bộ trang phục của cô ấy.)
2. Cấu trúc và cách dùng:
* Nếu là động từ:
Với tư cách một động từ
– Finish + V_ing: hoàn thành, làm xong việc gì
I haven’t finished doing my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập về nhà của mình.)
– Finish (up) with something: kết thúc bằng cái gì
The concert finished with an upbeat song. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một bài hát vui tươi.)
– Finish something off/ Finish off something: làm/ăn/uống/dùng nốt phần còn lại cuối cùng
I need about two days to finish off this assignment. (Tôi cần khoảng hai ngày để làm nốt bài tập này.)
He finished off the cake with one big bite. (Anh ấy ăn nốt cái bánh trong một miếng lớn.)
– Finish + tính từ chỉ thứ tự: về đích ở vị trí bao nhiêu
He finished third in the race. (Anh ấy về đích thứ ba trong cuộc đua).
* Khi đi với giới từ:
– Finish off something – Finish something off: Làm/ăn/uống/dùng nốt phần còn lại cuối cùng
VD: I need about two days to finish off this assignment. (Tôi cần khoảng hai ngày để làm nốt bài tập này.)
– Finish with somebody: Kết thúc mối quan hệ với ai/ “Xong công việc” với ai. VD: He finished with his girlfriend yesterday. (Anh ấy chia tay bạn gái vào hôm qua.)
– Finish with something: Không còn cần dùng đến cái gì. Dừng làm gì
VD: Have you finished with the computer? Can I use it for a while? (Bạn dùng xong máy tính chưa? Tôi có thể sử dụng nó một lúc chứ?)
– Finish (up) with something: Kết thúc bằng cái gì. VD: The concert finished with an upbeat song. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một bài hát vui tươi.)
– Finish up + tính từ (Cuối cùng sẽ ra sao). VD: If you do not wear warm clothes, you could finish up sick. (Nếu bạn không mặc quần áo ấm, cuối cùng bạn sẽ ốm.)