1. Câu bị động:
Câu bị động (Passive Voice) được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ (người hoặc con vật) phải chịu ảnh hưởng hoặc tác động từ một sự việc khác. Khi bạn chuyển đổi câu sang thể bị động, thì được sử dụng trong câu phải giống với thì ở câu chủ động.
2. Một vài dạng đặc biệt của câu bị động trong Tiếng Anh:
2.1. Câu bị động “kép”
Trong Tiếng Anh, câu bị động kép còn được biết đến là câu bị động với mệnh đề That. Khi bắt gặp câu có mệnh đề That làm tân ngữ, đi kèm là các động từ như: Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand, bạn có thể chuyển đổi theo cấu trúc sau:
Dạng chủ động: S + think/suppose/consider/report…..+ that + clause
→ Dạng bị động: It + be + thought/supposed/considered/reported…+ that + clause
→ Dạng bị động: S + be + thought/ said/supposed… + to + V-inf
Ví dụ:
Everyone knows that he saves her life.
→ He is known to save her life.
→ It is known that he saves her life.
2.2. Câu bị động dựa trên cấu trúc “Nhờ vả ai đó làm gì”
Trong Tiếng Anh, khi nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm việc gì đó cho mình, ta thường dùng “have” và “get”
S + have + O + V ⟶ Dạng bị động: S + have + something + P2
S + get + O + to-V ⟶ Dạng bị động: S + get + something + P2
Ví dụ:
Mary has Tom clean the car. → Mary has the car cleaned by Tom.
I get the hairdresser to dye my hair ⟶ I get my hair dyed by the hairdresser.
2.3. Một số câu bị động với động từ chỉ giác quan
Khi câu chủ động chứa những động từ thể hiện giác quan (verb of perception) bao gồm các từ như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy)
Dạng chủ động: S + V + O + V-ing/to V-inf
→ Dạng bị động: S + be + V3/ed + V-ing
Ví dụ:
They saw the lorry running down the hill. ⟶ The lorry was seen running down the hill.
I noticed they come and leave in just 10 min. ⟶ They were noticed to come and leave in just 10 min
2.4. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữ
Trong tiếng Anh, bạn sẽ đôi lần bắt gặp các động từ như give lend, send, show, buy, make, get. Những động từ này thường được theo sau bởi hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Dạng chủ động: S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Trong cấu trúc câu chủ động bên trên, O1 – tân ngữ gián tiếp chỉ một người, sự vật hoặc sự việc không chịu tác động trực tiếp, có mối quan hệ không quá gần gũi với động từ chính.
O2 – Tân ngữ trực tiếp sẽ chịu tác động trực tiếp hoặc có liên quan mật thiết đến động từ trong câu.
Ví dụ: My father gave me a new camera.
Trong ví dụ này “me” là tân ngữ gián tiếp và “a new camera” là tân ngữ trực tiếp
Với dạng câu này, bạn có thể chuyển đổi thành dạng đặc biệt của câu bị động (Passive Voice đặc biệt) theo hai trường hợp như sau:
Trường hợp 1: Khi tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ:
My mother gave me a new lipstick on my birthday. ⟶ A new lipstick was given to me by my mother on my birthday.
My teacher gives me the assignment. ⟶ I am given the assignment by my teacher.
Trường hợp 2: Khi tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + by + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ:
The saleswoman is showing the clients the new house. ⟶ The new house is being shown to the clients by the saleswoman.
Minh told Lan the truth. ⟶ The truth was told to Lan by Minh.
2.5. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữ
Nếu theo sau động từ là một động từ dạng V-ing, trường hợp đặc biệt của câu bị động có thể được chuyển đổi theo công thức sau:
Dạng chủ động: S + O + V-ing
→ Dạng bị động: S + somebody/something + being + V3/ed
Các động từ được áp dụng trong dạng câu này: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind….
Ví dụ:
I don’t mind you opening the window. ⟶ I don’t mind the window being opened.
I don’t like you watching TV all the time. ⟶ I don’t like TV being watched by you all the time.
2.6. Câu bị động mệnh lệnh
Với những câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s”, cấu trúc câu bị động đặc biệt sẽ có dạng như sau:
Dạng chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
→ Dạng bị động: S + to be + supposed to + V-inf
Ví dụ:
It’s your duty to finish your homework today. ⟶ You are supposed to finish your homework today.
It’s your duty to clean the house today. ⟶ You are supposed to clean the house today.
Dạng chủ động: It’s necessary to + V-inf
→ Dạng bị động: S + should/ must + be + Ved
Ví dụ:
It’s necessary to solve traffic congestion. ⟶ Traffic congestion should be solved.
It’s necessary to address the environmental problems in the next conference. ⟶ The environmental problems should be addressed in the next conference.
Dạng chủ động: Câu mệnh lệnh thức (Verb + O)
→ Dạng bị động: S + should/ must + be + Ved
Ví dụ:
Turn off the heater, please! ⟶ The heater should be turned off.
Open the windows, please! ⟶ The windows should be opened.
2.7. Câu bị động với động từ Make/Let
Sau hai động từ “Make” và “Let”, hầu hết các động từ đều ở dạng nguyên mẫu không chia. Vì thế, khi chuyển sang dạng đặc biệt của câu bị động, bạn cần áp dụng theo cấu trúc như sau:
S + MAKE + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động: S + be + made + to + V-inf
S + LET + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động: Let + sb/sth + be P2 hoặc be allowed to V-inf
Ví dụ:
They make me do housework alone. ⟶ I am made to do housework alone.
My parents never let me drive the car by myself.
⟶ I am never let to drive the car by myself
⟶ I am never allowed to drive the car by myself.
2.8. Câu bị động của 7 động từ đặc biệt
Trong tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp 7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest, require, request, order, demand, insist, recommend. Cấu trúc câu bị động đặc biệt đối với các động từ này có thể áp dụng như sau:
Dạng chủ động: S + suggest/require… + that + Clause (S + (should) + V -inf + O)
→ Dạng bị động: It + be + P2 (of 7 verbs) + that + something + to be + P2
Ví dụ:
The parents suggested that the children (should) take the exam early.
⟶ It was suggested that the exam should be taken early.
⟶ It was suggested that the exam be taken early.
2.9. Câu bị động với chủ ngữ giả “It”
Dạng chủ động: It + be + adj + for somebody + to V + to do something
→ Dạng bị động: It + to be + adj + for something + to be done.
Ví dụ:
It is impossible for us to release the new album by next Wednesday. ⟶ It is impossible for the new album to be released by next Wednesday.
It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes. ⟶ It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes.