Cách sử dụng Against

Against là một giới từ – prepposition trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ sự đối lập, phản đối hoặc ngược lại với một điều gì đó. Against có rất nhiều nghĩa, vì vậy bạn cần dựa vào ngữ cảnh để sử dụng một cách phù hợp.
Khi against là giới từ – preposition:
• Bất lợi: The weather conditions were against us during the race. (Điều kiện thời tiết đã gây bất lợi cho chúng tôi trong cuộc đua.)
• Chống lại: He stood against the decision made by the committee. (Anh ta đã đứng ra chống lại quyết định của ủy ban.)
• Trái lại: Her actions are against the rules of the organization. (Hành động của cô ấy trái lại với các quy định của tổ chức.)
• Chống với: The people are protesting against the new law. (Người dân đang biểu tình chống lại luật mới.)
• Cự địch: Our team played against the champions in the finals. (Đội của chúng tôi đã thi đấu với các nhà vô địch trong trận chung kết.)
• Đề phòng: They saved money against future emergencies. (Họ đã tiết kiệm tiền để đề phòng những tình huống khẩn cấp trong tương lai.)
• Đối với: The evidence presented was against the accused. (Bằng chứng được đưa ra là bất lợi đối với bị cáo.)
Khi against là trạng từ – adverb:
• Tiến lên: The boat sailed against the wind. (Con thuyền đã tiến lên ngược chiều gió.)
Các cấu trúc phổ biến của Against:
1. Against + danh từ (noun)
Cấu trúc này dùng để chỉ sự đối kháng, chống lại, hoặc trái ngược với cái gì đó.
Ví dụ:
• He is working against the clock to finish the project. (Anh ấy đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)
2. Against + Ving (gerund)
Cấu trúc này dùng để chỉ sự phản đối hoặc ngăn chặn một hành động nào đó.
Ví dụ:
• The company is taking measures against polluting the environment. (Công ty đang thực hiện các biện pháp chống lại việc gây ô nhiễm môi trường.)
3. Against + someone’s will
Against + someone’s will là gì? Diễn tả hành động trái với ý muốn của ai đó.
Ví dụ:
• They forced him to sign the contract against his will. (Họ ép anh ấy ký hợp đồng trái với ý muốn của anh ta.)
4. Against + the law/rules
Dùng để chỉ điều gì đó trái với luật pháp hoặc quy tắc.
Ví dụ:
• It is against the law to drive without a license. (Lái xe mà không có bằng là trái với luật pháp.)
5. Against + the odds/all odds
Diễn tả việc gì đó xảy ra bất chấp mọi khó khăn, trở ngại.
Ví dụ:
• Against all odds, they managed to complete the project on time. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.)