Phân biệt Begin và Start:
1. Start là gì?
Ý nghĩa: Start – /stɑːt/ có nghĩa là bắt đầu (khi nghe thấy từ start, người nghe sẽ cảm thấy bất ngờ/ nhanh/ mạn)h. Start trong tiếng Anh sẽ nói về một hành động nào đó xảy ra trong một thời điểm nhất định. Ví dụ:
My boss started up her laptop (Sếp của tôi khởi động máy tính xách tay của cô ấy).
The night party had hardly started when my girl left (Tiệc đêm chưa bắt đầu thì cô gái của tôi đã ra về).
Cách sử dụng:
Start được sử dụng với máy móc. Ví dụ: My boss started up her laptop (Sếp của tôi khởi động máy tính xách tay của cô ấy).
Start được sử dụng khi khởi hành một chuyến đi nào đó. Ví dụ: My parent will start to Mang Den this afternoon (Bố mẹ tôi sẽ bắt đầu đến Măng Đen vào chiều nay).
Start được sử dụng khi bắt đầu một sự kiện, một chương trình hay dùng cho món ăn (món khai vị) trong bữa ăn. Ví dụ: The night party had hardly started when my girl left (Tiệc đêm chưa bắt đầu thì cô gái của tôi đã ra về).
Start – động từ được sử dụng trong trường hợp xác định được thời điểm cụ thể và chính xác. Ví dụ: My dad started as a writer, publishing his first book in 1985 (Bố tôi bắt đầu là một nhà văn, xuất bản cuốn sách đầu tiên của ông vào năm 1985).
Start là danh từ tiếng Anh sẽ mang nghĩa là “lúc bắt đầu”. Ví dụ: The weather was good at the start of the week (Thời tiết tốt vào đầu tuần).
2. Begin là gì?
Ý nghĩa: Begin /bɪˈɡɪn/ trong tiếng Anh có nghĩ là bắt đầu (gần như tương tự với từ Start). Tuy nhiên, Begin trong tiếng Anh sẽ mang nghĩa trang trọng hơn. Ví dụ:
After my friend left, it began to rain (Sau khi bạn tôi rời đi, trời bắt đầu mưa).
Shall we let the quick meeting begin? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhanh chứ?).
Cấu trúc, cách dùng của begin:
S + begin + to V: ai/cái gì bắt đầu làm gì. Ví dụ: After my friend left, it began to rain (Sau khi bạn tôi rời đi, trời bắt đầu mưa).
Shall we let the + N + begin?: “chúng ta bắt đầu … chứ?” (dùng trong cuộc họp). Ví dụ: Shall we let the quick meeting begin? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhanh chứ?).
Beginner: người mới trong một lĩnh vực nào đó (chiếu mới). Ví dụ: This is a Vietnamese program for beginners (Đây là chương trình tiếng Việt dành cho người mới bắt đầu).