Học cách sử dụng “Come”
Chúng ta sử dụng ‘come’ khi đang cố gắng thể hiện sự chuyển động về phía trước, hoặc một hướng nói chung của người nói hoặc người được nói tới.
Can I come to the concert too? Sự chuyển động hướng về người được nói tới.
Come and meet me at my place. Sự chuyển động hướng về người nói.
Come here right now! Sự chuyển động hướng về người nói.
My friend is coming to see me tomorrow. Sự chuyển động hướng về người nói.
Một số cụm động từ phổ biến của come:
Come about: xảy ra, đổi chiều.
Come across: tình cờ.
Come along: đi cùng, xúc tiến.
Come between: can thiệp vào.
Come clean: phủ nhận.
Come down with: bị ốm
Come down on: mắng nhiếc, trừng phạt.
Come into account: được tính đến.
Come into effect: có hiệu lực.