Trong tiếng Anh, “all” có nghĩa là “tất cả”, “mọi”, hoặc “toàn bộ”. Nó có thể được sử dụng như một từ hạn định (determiner), đại từ (pronoun), hoặc trạng từ (adverb), và cách dùng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
1. All như một từ hạn định (determiner):
All + danh từ không đếm được:
“All” có thể đứng trước danh từ không đếm được để chỉ toàn bộ số lượng. Ví dụ: “I’ve drunk all the milk” (Tôi đã uống hết sữa rồi).
All + danh từ số nhiều đếm được:
“All” có thể đứng trước danh từ số nhiều đếm được để chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm. Ví dụ: “All students passed the exam” (Tất cả học sinh đều đậu bài kiểm tra).
All + of + danh từ/đại từ:
“All of” thường được sử dụng khi danh từ hoặc đại từ được xác định rõ ràng. Ví dụ: “All of the students are here” (Tất cả học sinh đều ở đây) hoặc “I’ve read all of them” (Tôi đã đọc tất cả chúng).
2. All như một đại từ (pronoun):
“All” có thể được sử dụng một mình như một đại từ để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó. Ví dụ: “Have you eaten all?” (Bạn đã ăn hết chưa?).
3. All như một trạng từ (adverb):
“All” có thể đứng sau động từ để chỉ sự hoàn thành hoặc toàn bộ. Ví dụ: “They’ve all gone home” (Họ đã về nhà hết rồi).
4. So sánh “All” và “All of”:
“All” và “All of” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “all of” thường được dùng khi danh từ hoặc đại từ đi kèm được xác định rõ ràng.
Ví dụ:
“All the books are on the shelf” (Tất cả sách đều ở trên giá).
“All of my friends are coming to the party” (Tất cả bạn của tôi đều đến dự tiệc).