Trong tiếng Anh, “bet” có thể là động từ hoặc danh từ, và có nhiều cách sử dụng khác nhau.
1. Động từ “bet”:
Cá cược:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “bet”. Nó có nghĩa là đặt cược, đánh cược vào kết quả của một sự kiện.
Ví dụ: “I bet $10 on the race.” (Tôi đặt cược 10 đô la vào cuộc đua.)
Ví dụ: “He bet his house on the game.” (Anh ta đánh cược nhà của mình vào trận đấu.)
(Poker) Đặt cược:
Trong poker, “bet” có nghĩa là đặt tiền vào pot để yêu cầu người khác làm tương tự.
Ví dụ: “She bet $50 on her hand.” (Cô ấy đặt cược 50 đô la vào ván bài của mình.)
Đoán, tin tưởng:
“Bet” cũng có thể được dùng để diễn tả sự chắc chắn, tin tưởng vào một điều gì đó.
Ví dụ: “I bet he’ll be late.” (Tôi cá là anh ta sẽ đến muộn.)
Ví dụ: “You bet!” (Chắc chắn rồi! / Đương nhiên rồi!)
2. Danh từ “bet”:
Sự cá cược:
“Bet” có thể là danh từ chỉ hành động cá cược.
Ví dụ: “That was a good bet.” (Đó là một ván cá cược tốt.)
Một sự phỏng đoán:
“Bet” cũng có thể chỉ một sự phỏng đoán, một ý kiến.
Ví dụ: “My bet is that he’ll win.” (Tôi đoán là anh ta sẽ thắng.)
Một cơ hội, một lựa chọn:
“Bet” có thể được dùng để chỉ một cơ hội, một lựa chọn.
Ví dụ: “This is your best bet.” (Đây là lựa chọn tốt nhất của bạn.)