Cấu trúc và cách dùng The number of

Cấu trúc và cách dùng The number of
Định nghĩa
The number of là cụm từ được sử dụng với nghĩa là “số lượng” – gồm một tập hợp người hoặc vật.

Ví dụ:

The number of people we need to hire is 12. (Số lượng người chúng tôi cần thuê là 12 người.)
Here is the number of milk glasses you requested. (Đây là số lượng cốc sữa bạn đã yêu cầu.)
Cấu trúc The number of
The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít)

Lưu ý:

Sử dụng với danh từ số nhiều và động từ số ít khi chủ ngữ là the number of something.

Ví dụ:

The number of students in here is small. (Số lượng học sinh ở đây thì ít.)
The number of apples in the box was 6. (Số lượng táo trong hộp là 6)
The number of people in the stadium is uncountable for me. (Tôi không thể đếm được số người trong sân vận động.)
The number of people in Haiphong is greater than a million. (Số người ở Hải Phòng lớn hơn một triệu người.)