Cách dùng “All” và “all of”

“All” và “all of” đều được dùng để chỉ toàn bộ, tất cả mọi thứ, nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng. “All” có thể đứng trước danh từ (có hoặc không có các từ hạn định như “the”, “my”, “this”) và đại từ. “All of” thường được dùng trước các đại từ nhân xưng (me, them, us, etc.), các từ hạn định (the, this, my, etc.) và các đại từ quan hệ (which, whom).
* Cách dùng “all” và “all of” với danh từ:
– “All” + danh từ:
“All” có thể đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ: “All students are welcome.” (Tất cả học sinh đều được chào đón.)
Ví dụ: “All the water is gone.” (Tất cả nước đã hết.)
– “All of” + danh từ:
“All of” thường được dùng khi danh từ có từ hạn định (the, this, my, etc.) hoặc khi muốn nhấn mạnh tính toàn bộ.
Ví dụ: “All of the students are here.” (Tất cả học sinh ở đây.)
Ví dụ: “All of my friends are coming.” (Tất cả bạn bè của tôi đều đến.)
– “All” sau danh từ:
“All” cũng có thể đứng sau danh từ, đặc biệt trong một số cấu trúc nhất định.
Ví dụ: “The students are all here.” (Tất cả học sinh đều ở đây.)
* Cách dùng “all” và “all of” với đại từ:
– “All of” + đại từ:
“All of” thường được dùng trước đại từ nhân xưng (us, them, you, etc.).
Ví dụ: “She invited all of them.” (Cô ấy đã mời tất cả bọn họ.)
Ví dụ: “All of us are ready.” (Tất cả chúng ta đều sẵn sàng.)
– “All” sau đại từ:
“All” có thể đứng sau đại từ khi đại từ đóng vai trò tân ngữ.
Ví dụ: “She invited them all.” (Cô ấy đã mời tất cả họ.)
– “All” + đại từ quan hệ:
“All of” có thể được dùng với các đại từ quan hệ (which, whom).
Ví dụ: “All of which is true.” (Tất cả những điều đó đều đúng.)