So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative)

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là cấu trúc ngữ pháp được dùng để so sánh những điểm khác biệt giữa hai đối tượng, hiện tượng, sự vật với nhau. So sánh hơn thường được sử dụng khi so sánh hai đối tượng về mức độ của một tính chất, đặc điểm hay hành động nào đó.
Ví dụ:
– The weather is getting warmer.
– She is becoming more confident in her speaking skills.
– There is more water in the ocean than on land.
1. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
Các tính từ, trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết như “short, strong, big, nice”. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn được hình thành bằng cách thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn.

Công thức:
S + V + Adj/Adv + -er + than
Ví dụ:
Their car was bigger and therefore more comfortable.
She is happier now than she was before.
* Quy tắc

Ví dụ
Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm hậu tố -er vào sau các từ đó.
High ➡ higher
Cold ➡ colder
Large ➡ Larger
Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm hậu tố -er.
Happy ➡ happier
Crazy ➡ crazier
Heavy ➡ Heavier
Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm, đứng trước lại là một nguyên âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối, và thêm hậu tố -er.
Hot ➡ hotter
Big ➡ bigger
Fat ➡ fatter.
2. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài
Các tính từ, trạng từ ngắn là những từ có nhiều âm tiết như “beautiful, intelligent, expensive”. Công thức của so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài được hình thành bằng cách thêm từ more vào trước tính từ hoặc trạng từ dài (hai hoặc nhiều âm tiết).
Công thức:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
Nothing is more precious than independence and freedom.
She’s somewhat more confident than she used to be.