Cách sử dụng Issue

“Issue” có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể là danh từ (vấn đề, chủ đề tranh luận) hoặc động từ (phát hành, cấp phép). Khi dùng như danh từ, “issue” thường chỉ những vấn đề không quá nghiêm trọng, đòi hỏi thảo luận, hoặc là một chủ đề mà mọi người đang bất đồng. Khi dùng như động từ, “issue” có nghĩa là phát hành, cấp phép một cái gì đó một cách chính thức.
* “Issue” như một danh từ (Noun)
– Chỉ một vấn đề, điểm tranh luận: Nghĩa này nhẹ hơn “problem”, tập trung vào các quyết định sai lầm hoặc điểm bất đồng trong công việc, xã hội.
Ví dụ: “The team needs to address the issue of communication breakdown.” (Nhóm cần giải quyết vấn đề về sự cố giao tiếp.)
Ví dụ: “Climate change is a global issue that requires international cooperation.” (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.)
– Chỉ một chủ đề thảo luận hoặc tranh cãi: “Issue” có thể là một nghi vấn chưa được giải đáp, một điểm bất đồng, hoặc một khía cạnh cần xem xét kỹ lưỡng.
Ví dụ: “This issue keeps coming up again and again.” (Vấn đề này vẫn xuất hiện lặp đi lặp lại.)
– Chỉ một bản phát hành: Dùng để chỉ số lượng ấn phẩm hoặc bản của một tạp chí, báo cáo.
Ví dụ: “The latest issue of the magazine was just published.” (Số ấn phẩm mới nhất của tạp chí vừa được xuất bản.)
* “Issue” như một động từ (Verb)
Phát hành, cấp phép: Dùng để nói về việc cấp phép hoặc phát hành một cái gì đó một cách chính thức.
Ví dụ: “The office will be issuing permits on Monday and Friday mornings.” (Văn phòng sẽ cấp giấy phép vào các buổi sáng thứ Hai và thứ Sáu hàng tuần.)
Ví dụ: “The company issued a new policy last week.” (Công ty đã ban hành một chính sách mới vào tuần trước.)
* Cụm từ thông dụng với “issue”
raise an issue: Đưa ra một vấn đề để thảo luận.
take issue with someone/something: Không đồng ý hoặc tranh cãi với ai đó/cái gì đó.
have an issue with someone/something: Gặp rắc rối hoặc có vấn đề với ai đó/cái gì đó.
make an issue of something: Biến một vấn đề nhỏ thành một vấn đề lớn hoặc quan trọng.