Cấu trúc câu cầu khiến (Causative Form)

Cấu trúc câu cầu khiến (Causative Form) trong tiếng Anh bao gồm cấu trúc chủ động và bị động, dùng để yêu cầu, nhờ vả, cho phép hoặc ép buộc ai đó làm gì, hoặc làm cho cái gì đó được làm bởi người khác. Các động từ phổ biến trong câu cầu khiến là have, get, make, let, help, và want/need.
II. Các cấu trúc câu cầu khiến phổ biến:
1. Chủ động (Ai đó tác động để người khác làm gì):
– Have somebody + V-inf: Để ai đó làm gì (nhờ vả, sai bảo).
Ví dụ: The teacher had the students do the assignment. (Giáo viên yêu cầu học sinh làm bài tập).
– Get somebody + to V-inf: Giống như “have” nhưng thường thân mật hơn.
Ví dụ: I will get my friend to help me carry the box. (Tôi sẽ nhờ bạn tôi giúp tôi mang chiếc hộp).
– Make somebody + V-inf: Ép buộc ai đó làm gì.
Ví dụ: The boss made his employees work late. (Sếp ép buộc nhân viên làm việc muộn).
– Let somebody + V-inf: Cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ: My parents let me go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc).
– Help somebody + (to) V-inf: Giúp ai đó làm gì.
Ví dụ: She helps me (to) carry the bags. (Cô ấy giúp tôi mang những chiếc túi).
2. Bị động (Để cái gì đó được làm bởi người khác):
– Have something + V3/-ed: Nhờ ai đó làm cho cái gì.
Ví dụ: I have my hair cut. (Tôi đi cắt tóc).
– Get something + V3/-ed: Tương tự “have something V3/-ed”, nhưng mang tính thân mật hơn.
Ví dụ: I need to get my car washed. (Tôi cần mang xe đi rửa).
– Let something + be + V3/-ed: Để một cái gì đó được phép diễn ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ: Let the door be closed. (Hãy để cửa được đóng lại).
* Câu mệnh lệnh trực tiếp (Imperative Sentence):
Đây là dạng câu cầu khiến đơn giản nhất, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu và dùng để yêu cầu, ra lệnh, hoặc cấm đoán.
Ví dụ: Open the door. (Mở cửa ra).
Ví dụ: Don’t touch it. (Đừng chạm vào nó).