Trợ động từ (auxiliary verbs) là những động từ đứng trước động từ chính để giúp tạo thành câu hỏi, câu phủ định, hoặc thể bị động. Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh, bao gồm các dạng của be, do, have và các động từ khuyết thiếu như can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare, used (to).
Phân loại trợ động từ:
* Trợ động từ chính: \(be,do,have\)
* Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Can, Could, May, might, will, would, shall, should, must, oughtto, need, dare, usedto.
2. Chức năng của trợ động từ:
* Tạo câu hỏi: Bằng cách đảo ngữ trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ: “He is happy.” -> “Is he happy?”
* Tạo câu phủ định: Bằng cách thêm “not” sau trợ động từ.
Ví dụ: “She can swim.” -> “She cannot swim.”.
* Biểu thị các thì trong câu: Giúp hình thành các thì phức tạp như thì tiếp diễn, hoàn thành.
Ví dụ: “She is studying for the test.” (thì hiện tại tiếp diễn).
Ví dụ: “He has finished his work.” (thì hiện tại hoàn thành).
* Tạo câu bị động. Ví dụ: “The book was written by him.”
* Nhấn mạnh: Dùng trợ động từ \(do/does/did\) để nhấn mạnh vào hành động của động từ chính.
Ví dụ: “I do like your idea!”
3. Cách sử dụng:
– Trợ động từ luôn đi kèm với một động từ chính.
– Khi đứng một mình, các từ như \(be,do,have\) có thể được coi là động từ chính.
+ Ví dụ: “I have a car.” (động từ chính)
+ Ví dụ: “I have finished my homework.” (trợ động từ)