Cách dùng AS

Cách dùng AS: “As” được dùng như một giới từ hoặc liên từ với nhiều chức năng như so sánh, chỉ lý do, thời gian hoặc vai trò.
– So sánh: Sử dụng cấu trúc as + tính từ/trạng từ + as để diễn tả sự bình đẳng giữa hai đối tượng (ví dụ: She is as tall as her brother).
– Vai trò/chức năng: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của một người/vật (ví dụ: Hanna worked as a waiter).
– Lý do: Có nghĩa là “bởi vì” hoặc “vì” để chỉ lý do (ví dụ: As it was raining, we decided to stay indoors).
– Thời gian: Có nghĩa là “khi” để chỉ sự việc xảy ra đồng thời (ví dụ: As the day went on, the weather got worse).
– Cấu trúc so sánh gấp bội: Dùng cấu trúc as + số lần gấp + as + tính từ/trạng từ + as (ví dụ: This table is three times as long as that table).
* Cấu trúc as… as
– So sánh ngang bằng: Dùng để so sánh hai người, vật hoặc nhóm người, vật có đặc điểm giống nhau.
Ví dụ: She sings as well as a professional singer (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp).
– So sánh gấp bội: Dùng để diễn tả sự so sánh hơn gấp bao nhiêu lần.
Ví dụ: Her car is twice as expensive as mine (Xe của cô ấy đắt gấp đôi xe của tôi).
* As với vai trò liên từ
– Chỉ thời gian: Có nghĩa là “khi” và miêu tả hành động đang xảy ra đồng thời.
Ví dụ: She came as we were preparing for dinner (Cô ấy đến khi chúng tôi đang chuẩn bị bữa tối).
– Chỉ lý do: Có nghĩa là “bởi vì” hoặc “vì”.
Ví dụ: As he was very tired, he went to bed early (Vì anh ấy rất mệt, anh ấy đi ngủ sớm).
* As với vai trò giới từ
– Diễn tả vai trò/chức năng: Chỉ mục đích sử dụng hoặc chức năng của một vật, hoặc nghề nghiệp của một người.
Ví dụ: Marie has worked as a designer for 3 years (Marie đã làm nhà thiết kế được 3 năm).
– Làm ví dụ: Dùng trong such as để liệt kê hoặc nêu ví dụ.
Ví dụ: I like many types of fruit, such as apples, oranges, and bananas (Tôi thích nhiều loại trái cây, như táo, cam và chuối).