Cách sử dụng “each” trong tiếng Anh

Cách sử dụng “each” trong tiếng Anh là bổ nghĩa cho danh từ số ít, đứng trước danh từ hoặc đứng sau đại từ, hoặc đứng riêng như một đại từ. “Each” nhấn mạnh vào từng cá nhân hoặc vật riêng lẻ trong một nhóm, từ 2 người trở lên. Cụ thể, “each” có thể được dùng như sau:
1. Dùng “each” đứng trước danh từ đếm được số ít
– Cấu trúc: Each + danh từ số ít + động từ số ít.
– Ý nghĩa: Chỉ từng cá nhân, vật riêng lẻ trong một nhóm, nhấn mạnh sự riêng lẻ.
– Ví dụ:
Each student has a book. (Mỗi học sinh đều có một cuốn sách.)
Each answer is worth 20 points. (Mỗi đáp án có giá trị 20 điểm.)
2. Dùng “each of”
– Cấu trúc: Each of + (tính từ sở hữu/mạo từ) + danh từ/đại từ số nhiều.
– Ý nghĩa: Chỉ từng người hoặc từng vật trong nhóm, thường đi kèm với các từ chỉ định như “the”, “my”, “these”.
– Ví dụ:
Each of us sees the world differently. (Mỗi chúng ta nhìn thế giới theo một cách khác biệt.)
Each of my friends is kind. (Mỗi người bạn của tôi đều tốt bụng.)
Each of the dogs is barking. (Mỗi con chó đang sủa.)
3. Dùng “each” đứng một mình hoặc sau tân ngữ
– Dùng một mình: Sau khi một cụm danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó.
– Ví dụ: The students are different. Each has their own personality. (Các học sinh thì khác nhau. Mỗi em có cá tính riêng.)
– Sau tân ngữ: “Each” có thể đứng sau tân ngữ (trực tiếp hoặc gián tiếp) nhưng không đứng cuối câu.
– Ví dụ: She kissed them each on the forehead. (Cô ấy hôn lên trán từng người trong số họ.)