Giới từ, liên từ, và trạng từ là ba loại từ trong tiếng Anh có chức năng riêng biệt: giới từ chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng, v.v. giữa một danh từ/đại từ và các từ khác trong câu; liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề; và trạng từ mô tả hoặc bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.
1. Giới từ (Preposition)
– Chức năng: Chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng, phương thức, nguyên nhân, v.v..
– Vị trí: Đứng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ:
Thời gian: at, on, in, from, to.
Địa điểm: in, at, on, above, below.
Phương hướng: to, from, into.
Phương thức: by, with.
* Câu ví dụ:
She arrived at the airport on time. (Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.)
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
2. Liên từ (Conjunction)
– Chức năng: Nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
– Các loại chính:
+ Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Nối các thành phần ngang hàng nhau. Ví dụ: and, but, or, so.
+ Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính. Ví dụ: because, if, while, when.
+ Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Đi theo cặp để nối các thành phần tương đương. Ví dụ: both…and…, either…or….
* Câu ví dụ:
She is tired, but she wants to finish the project. (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy muốn hoàn thành dự án.)
I will call you after I arrive in London. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi đến Luân Đôn.)
3. Trạng từ (Adverb)
– Chức năng: Mô tả hoặc bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Chúng cho biết cách thức, tần suất, địa điểm, hoặc thời gian của hành động.
– Vị trí: Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
quickly, happily, always, here, now.
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs): Nối hai mệnh đề độc lập. Ví dụ: however, therefore, moreover.
* Câu ví dụ:
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
She wanted to go; however, she couldn’t. (Cô ấy muốn đi, tuy nhiên cô ấy không thể.)