Giới từ “opposite” được dùng để chỉ vị trí đối diện (“opposite [danh từ]”) hoặc sự đối lập, trái ngược (“opposite to”, “opposite of”, “opposite from”). Khi dùng để chỉ vị trí, nó có nghĩa “đối diện với” một vật/người khác, còn khi dùng để diễn tả sự đối lập, nó nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt về ý tưởng, quan điểm hoặc tính chất.
* Cách dùng “opposite” với giới từ
– Opposite + to: Dùng để chỉ sự tương phản rõ rệt về ý tưởng, quan điểm hoặc tính chất.
Ví dụ: His political views are opposite to mine. (Quan điểm chính trị của anh ấy trái ngược với của tôi.)
– Opposite + of: Dùng để chỉ sự trái ngược về đặc điểm, tính chất hoặc ý nghĩa giữa hai thứ.
Ví dụ: What she did was opposite of what she had promised. (Những gì cô ấy làm hoàn toàn trái ngược với những gì cô ấy đã hứa.)
– Opposite + from: Dùng để chỉ sự đối lập hoặc trái ngược về hướng, vị trí hoặc hành động.
Ví dụ: He can not be opposite from His nature. (Ngài không thể đối lập với bản chất của Ngài.)
* Cách dùng “opposite” như một giới từ (không kèm giới từ khác)
– Opposite [danh từ]: Dùng để chỉ vị trí đối diện với một vật hoặc người khác.
Ví dụ: The bank is opposite the post office. (Ngân hàng nằm đối diện bưu điện.)
Ví dụ: He sat opposite me at the table. (Anh ấy ngồi đối diện tôi ở bàn.)