End và Finish đều có nghĩa “kết thúc” nhưng Finish nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ có chủ đích, có mục tiêu rõ ràng (ví dụ: reading a book), trong khi End có nghĩa rộng hơn, chỉ sự kết thúc, chấm dứt (có thể đột ngột, không cần hoàn thành) của một khoảng thời gian, sự kiện (ví dụ: the end of the year) hoặc điểm cuối cùng (ví dụ: the end of the road). Finish có thể dùng với V-ing, End thì không.
* Finish:
– Nhấn mạnh hoàn thành: Hoàn thành một công việc, nhiệm vụ có mục đích.
Ví dụ: “I’ve finished my homework.” (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
– Dùng với V-ing:
Ví dụ: “She finished reading the book.” (Cô ấy đọc xong cuốn sách.)
– Nghĩa bóng: Hoàn thiện, làm cho trọn vẹn (ví dụ: finishing touches – những nét hoàn thiện).
* End
– Chỉ điểm cuối/chấm dứt: Kết thúc một khoảng thời gian, sự vật, sự việc.
Ví dụ: “The movie ends at 10 PM.” (Bộ phim kết thúc lúc 10 giờ tối.)
– Rộng hơn: Có thể kết thúc mà chưa hoàn thành.
Ví dụ: “The meeting will end soon.” (Cuộc họp sắp kết thúc.)
– Danh từ: Điểm cuối cùng (The end of the road – cuối con đường).
* So sánh nhanh
– Khi nào dùng Finish: Khi có sự hoàn thành một hành động (ăn xong, làm xong).
– Khi nào dùng End: Khi nói về điểm kết thúc của cái gì đó (cuối phim, cuối năm).
– Có thể thay thế: Khi nói về thời gian kết thúc chung chung (The concert ends/finishes at 9 PM).
* Không thể thay thế:
– Dùng End cho điểm cuối vật lý: The end of the street (Cuối đường).
– Dùng Finish với V-ing: Finished reading (Đọc xong), không có Ended reading. .