Supermarket Phrases – Câu Sử Dụng Khi Đi Mua Sắm

Supermarket Phrases – Câu Sử Dụng Khi Đi Mua Sắm
1. Where can I find the chocolate chip cookies? / Excuse me, where can I find the chocolate chip cookies?-1. Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu? / Xin lỗi, tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
2. They’re on aisle 7 (next to the cakes).-2. Chúng đang ở gian số 7 (Cạnh gian bánh ngọt).
3. Sorry, it’s out of stock at the moment.-3. Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
4. I’m afraid it’s been discontinued.-4. Tôi e rằng nó không hoạt động nữa.
5. How would you like to pay?-5. Bạn muốn trả bằng hình thức nào?
6. Do you need any help packing?-6. Bạn có cần giúp gói đồ lại không?
7. I can manage myself thank you. Would you like a bag for ten cent extra?-7. Tôi có thể tự lo liệu được, cảm ơn. Bạn có muốn thêm 10 xu để có chiếc túi không?
8. How much is this dress?-8. Cái váy này bao nhiêu tiền?
9. Please enter your PIN number.-9. Vui lòng nhập mã PIN của bạn.
10. Would you like a receipt?-10. Bạn có cần hóa đơn không?
11. Do you have non-fat milk?-11. Có còn sữa không béo không?
12. Is this on sale?-12. Nó đang giảm giá phải không?
13. Please sign here.-13. Vui lòng ký vào đây.
14. Here’s your change.-14. Đây là tiền thừa của bạn nhé.
15. How may I help you?-15. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
16. Sorry, it’s out of stock.-16. Xin lỗi, nó đã hết hàng.
17. How much would you like?-17. Bạn muốn bao nhiêu chiếc/cái?
18. What times are you open?-18. Thời gian mở cửa là khi nào?
19. What time do you close?-19. Thời gian đóng cửa là khi nào?