On The Phone – Khi Nghe Điện Thoại
1. I’ll call you later.-1. Gọi lại cho bạn sau.
2. Leave a message.-2. Để lại tin nhắn.
3. Hi Simon, it’s Anna.-3. Chào Simon, đây là Anna.
4. Did you get my message?-4. Bạn có nhận được tin nhắn không?
5. Can I speak to Rob, please?-5. Làm ơn, tôi có thể nói chuyện với Rob không?
6. Hi, Jenny. Where are you?-6. Chào Jenny. Bạn ở đâu?
7. Thanks for getting back to me.-7. Cảm ơn vì đã gọi lại với tôi.
8. Leave a message after the beep.-8. Để lại tin nhắn sau tiếng bíp.
9. What’s your number?-9. Số điện thoại của bạn là gì?
10. I’m returning your call.-10. Tôi sẽ gọi lại.
11. I’m sorry, she/he’s not here today. Can I take a message?-11. Tôi rất tiếc, cô/anh ấy không ở đây. Tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?
12. Could I ask who’s calling, please?-12. Tôi có thể hỏi ai đang gọi đó không?
13. Could you please take a message? Please tell her/him that…-13. Bạn có thể nhắn dùm tôi không? Hãy nói với cô ấy/ anh ấy rằng…?
14. When is a good time to call?-14. Khi nào có thể gọi?