Jobs – Công Việc

Jobs – Công Việc
1. I’m a hairdresser.-1. Tôi là thợ cắt tóc.
2. I’m in hairdressing.-2. Tôi đang làm tóc.
3. I work as a hairdresser.-3. Tôi làm nghề cắt tóc.
4. I’m a professional hairdresser.-4. Tôi là thợ cắt tóc chuyên nghiệp.
5. I’m a hair stylist.-5. Tôi là nhà tạo mẫu tóc.
6. I’m in the hairdressing business.-6. Tôi kinh doanh về ngành làm tóc.
7. I cut hair (for a living).-7. Tôi kiếm sống bằng nghề cắt tóc.
8. I work for a hairdresser.-8. Tôi làm việc cho một người cắt tóc.
9. My day job is hairdressing.-9. Công việc hàng ngày của tôi là làm tóc.
10. I earn my living as a hairdresser.-10. Tôi kiếm sống bằng nghề cắt tóc.