Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:
+ Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng.
+ Maternity leave: Nghỉ thai sản.
+ Travel expenses: Chi phí đi lại.
+ Promotion: Thăng chức.
+ Salary: Lương.
+ Salary increase: Tăng lương.
+ Pension scheme: Chế độ lương hưu.
+ Health insurance: Bảo hiểm y tế.
+ Sick leave: Nghỉ ốm.
+ Working hours: Giờ làm việc.
+ Agreement: Hợp đồng.
+ Resign: Từ chức.