Học từ vựng

– Smoking area: Khu vực được hút thuốc
– Non-smoking area: Khu vực không được hút thuốc
– Departures board: Bảng thông tin khởi hành
– Arrivals board: Bảng thông tin đến
– Destination: Nơi đến
– Flight number (No): Số hiệu chuyến bay.
– Scheduled: Giờ Kế hoạch.
– Estimated: Giờ dự kiến
– Remark: Ghi chú.
– Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục.
– Boarding time: Giờ lên tàu bay.
– On time: Đúng giờ.
– Delayed: Bị hoãn.
– Cancelled: Bị hủy.
– Gate closing: Đang đóng cổng.
– Departed: Đã xuất phát.
– Took off: Đã đã cất cánh.
– Gate closed: Đã đóng cổng.
CHECK IN – QUẦY LÀM THỦ TỤC
– Air/Flight ticket: Vé máy bay.
– Visa: Thị thực, là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó.
– Passport: Hộ chiếu.
VD: I have lost my passport, what should I do?
Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì?
– Check-in: Làm thủ tục lên máy bay.
VD: Check-in closes 40 minutes before departure: Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
– Suitcase: Va li hành lý.
– Baggage: Hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)
– Luggage: Hành lý.
– Carry-on bag: Hành lí xách tay.
– Hand luggage: Hành li xách tay.
– Hold baggage: Hành lí xách tay.
– Luggage allowance: Hành lí được phép mang theo.
VD: What is allowed in hand baggage (luggage)?Được mang theo gì trong hành lý xách tay?
– Oversized baggage: Hành lý quá cỡ.
– Overweight baggage: Hành lý quá cước
VD: I’m sorry madam, but your bag is overweight.
Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá cân.
Boarding pass: Thẻ lên máy bay
VD: Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.
Thưa ông, đây là thẻ lên tàu. Ông sẽ lên máy bay lúc 6h35 tại cửa số 22
II. ON THE PLANE – TRÊN MÁY BAY
– Pilot: Phi công.
– Captain: Cơ trưởng.
– Co-pilot: Cơ phó.
– Flight attendant: Tiếp viên hàng không.
– Steward: Tiếp viên hàng không nam.
– Stewardess: Tiếp viên hàng không nữ.
– Air-vent: Cửa thông gió trên máy bay.
– Cabin: Khoang hành khách
VD: Ladies and gentlemen, the captain has turned off the Fasten Seat Belt sign, and you may now move around the cabin. However we recommend you keep your seat belt fastened in case of any unexpected turbulence.
Thưa quý khách, phi cơ trưởng đã tắt tín hiệu cài dây an toàn, và bây giờ quý khách có thể đi lại trên máy bay. Tuy nhiên, vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng giữ dây an toàn thắt chặt trong trường hợp có biến động bất ngờ.- Row: Hàng ghế.
– Window blind: Rèm cửa sổ.
– Aisle: Lối đi giữa các hàng ghế.
– Aisle seat: Ghế ngồi cạnh lỗi đi.
– Window seat: Ghế ngồi cạnh lỗi đi.
– I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ.
– Armrest: Chỗ gác tay.
Seat belt: Dây an toàn. Keep the seat-belt fastened: Thắt dây an toàn.
– Remain seated: Ngồi yên trên ghế.
VD: For your safety please remain seated with your seat belt fastened until the plane has come to a complete stop and the seat belt sign has been switched off!
Vì sự an toàn của quý khách, xin quý khách vui lòng giữ nguyên vị trí , thắt chặt dây an toàn cho đến khi máy bay của chúng ta dừng hẳn và tín hiệu cài dây an toàn tắt.
– Overhead locker: Ngăn đựng hành lý phía trên đầu. Hoặc Overhead locker
VD: Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi bỏ hành lý lên ngăn đựng không?
– Seat pocket: Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
– Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
– Life vest: Phao cứu sinh.
VD: Please take a moment to locate the life vest under your seat
Làm ơn dành chút thời gian để xác định áo phao dưới ghế của quý khách
– Blanket: Chăn.
– Pillow: Gối.
– Refreshments: Đồ ăn nhẹ.
– Call light: Nút gọi.
VD: If you need anything, just press the call light
Nếu quý khách cần gì, chỉ cần nhấn nút gọi.
III. SECURITY CHECK, CUSTOMER AND IMMIGRATION – KIỂM TRA AN NINH, HẢI QUAN VÀ THỦ TỤC XUẤT NHẬP CẢNH.
– Customs: Hải quan.
– Immigration: Thủ tục nhập cảnh.
– Customs officer: Cán bộ Hải Quan.
– Customs declaration form: Tờ khai hải quan.
VD: Do you have your customs declaration form?
Anh/chị có tờ khai báo hải quan chưa?
– X-ray machine: Máy tia X (nhìn bên trong hành lý)
– Scale: Bàn cân.
– Declare: Khai báo hải quan.
VD: Anything to declare?
Anh/chị có cần khai báo gì không?
– Confirm: Xác nhận.
– Tag: Thẻ ghi thông tin cá nhân buộc vào hành lí.
– Formality: Thủ tục.
– Attention: Sự lưu ý.
– Liable: Chịu trách nhiệm.
– OTHER WORDS – TỪ VỰNG KHÁC
– Direct flights: Chuyến bay thẳng.
– Connecting Flights: Chuyến bay nỗi chuyến, chuyến bay mà khách sẽ chuyến bay khác tại một điểm nào đó để đi tiếp đến điểm đến cuối cùng.
– Landing: Hạ cánh.
– Take off: Cất cánh.
– Leave: Rời đi.
VD: Before leaving, please ensure that you have all of your personal belongings with you
Xin quý khách vui lòng kiểm tra hành lý trước khi rời máy bay.
– Depart: Khởi hành.
VD: Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please?
Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không?
– Arrive: Đến.
VD: When does the airplane arrive at the airport?
– Khi nào máy bay đến?
– Trolley: Xe đẩy.
VD: Where can I get a trolley?
Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
– Fragile: Dễ vỡ.
– Identification: Giấy tờ cá nhân.
– Liquids: Chất lỏng.
– Long-haul flight: Chuyến bay dài.
– Stopover: Điểm dừng. Còn gọi là Layover.
– Security: An ninh.
– Security check: Kiểm tra an ninh.
– Passport control: Kiểm tra hộ chiếu.
– Customs control: Kiểm tra hải quan.
– Transit: Quá cảnh.
– Transfer: Chuyển giao máy bay.
– Local time: Giờ địa phương.