(ND) Such… that là cụm từ được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động. Such…that được sử dụng với danh từ (có thể đếm được hoặc không đếm được). Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V. Ví dụ: They are such beautiful watches that I want to buy all; Mệnh đề chỉ kết quả bắt đầu bằng as the result/ therefore thường dùng đầu câu ngay sau câu nếu nguyên nhân và theo sau bởi dấu phẩy. Cấu trúc: S + V. As the result/ Therefore, + S + V. Ví dụ: He failed the exam. As the result, he had to take it again.