Cách dùng thông dụng của các cấu trúc Until

Cách dùng thông dụng của các cấu trúc Until
Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động
Past simple + Until + Past simple
(Quá khứ đơn + Until + Quá khứ đơn)
Cấu trúc này sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hành động ở mệnh đề chính kéo dài tới hành động ở mệnh đề phụ.
Ex: She worked until she finished the project.
Cô ấy đã làm việc cho đến khi cô hoàn thành dự án.
Ex: I studied until my mother came home.
Tôi đã học cho đến khi mẹ tôi về nhà.
Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
Past Simple + Until + Past Perfect
(Quá khứ đơn + Until + Quá khứ hoàn thành)
Cấu trúc Until này tạo sự nhấn mạnh cho hành động ở mệnh đề sau, nhằm thể hiện hành động này đã hoàn thành trước.
Ex: Hiep studied in the library until no-one had been there.
Hiệp học ở thư viện cho đến khi không còn ai ở đó.
Ex: I studied until I had learned all the vocabulary.
Tôi học cho đến khi tôi đã học hết từ vựng.
Cấu trúc Until – Nhấn mạnh hành động chưa hoàn thành
Future simple + Until + Present simple/Present perfect
(Tương lai đơn + Until + Hiện tại đơn/Hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc thể hiện chủ thể sẽ làm gì cho đến khi sự việc, hành động hoàn thành.
Ex: They will wait until their friends arrive.
Họ sẽ đợi cho đến khi bạn bè của họ đến.
Ex: Hiep will study until he understands the lesson.
Hiệp sẽ học cho đến khi anh ấy hiểu bài học.
Một số lưu ý khi sử dụng Until
Dùng Until trong các câu khẳng định, phủ định, nghi vấn khi thể hiện sự tiếp nối hành động, Until dùng như một giới từ và liên từ phụ thuộc.
Ex: She studied hard until midnight.
Cô ấy đã học chăm chỉ cho đến nửa đêm.
Ex: She ran in the race until the finish line.
Cô ấy đã chạy trong cuộc đua cho đến vạch đích.
Trong tiếng Anh, Until và Till có ý nghĩa tương đồng, có thể sử dụng thay thế nhau. Tuy nhiên vẫn có những lưu ý sau:
1. Until thường đứng đầu câu
Ex: Until the rain stops, we’ll stay indoors.
Cho đến khi mưa ngừng, chúng tôi sẽ ở trong nhà.
2. Until được sử dụng nhiều hơn Till vì tính trang trọng và phổ biến hơn.