Cách dùng giới từ FOR:
1. Nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho ai đó / điều gì đó.
Ví dụ:
– to buy something for somebody ( mua một cái gì đó cho ai đó )
– I can shift for myself ( Tôi có thể thay đổi cho chính mình)
– I buy her a book for her study. ( Tôi mua cho cô ấy một cuốn sách để cô ấy học )
– This place is for exhibitions and shows. ( Nơi này dành cho các cuộc triển lãm và trình diễn. ).
2. Mang nghĩa “dành cho, để làm gì, với mục đích là”
Ví dụ:
– for sale ( để bán)
– for example ; for instance ( ví dụ, chẳng hạn).
3. Mang nghĩa “trong vòng (thời gian / khoảng cách), được (mức là…)” được sử dụng để nói một cái gì đó tồn tại bao lâu hoặc tiếp tục
Ví dụ:
– There have been drought conditions for the last two summers. ( Đã có những điều kiện khô hạn trong hai mùa hè vừa qua.)
– I’ve been waiting for 20 minutes. ( Tôi đã đợi trong 20 phút. )
– We haven’t seen Kim for a while. ( Chúng tôi đã không gặp Kim trong một thời gian. )
4. Mang nghĩa “ủng hộ, về phe, về phía” được sử dụng để nói ai hoặc những gì bạn ủng hộ hoặc thích.
Ví dụ:
– Everyone says they are for equal opportunities.
– Support for the government’s reform programme has been overwhelming.
5. Mang nghĩa “vì, bởi vì” được sử dụng để nói về lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
– for want of money (vì muốn tiền)
– to live for each other (sống vì nhau)
– please do it for my sake (hãy làm điều đó vì lợi ích của tôi)
– to avoid something for fear of accidents (để tránh một cái gì đó vì sợ tai nạn ).
6. Mang nghĩa “đến, đi đến” được sử dụng để nói nơi bạn sẽ đến khi bạn rời khỏi một nơi khác.
Ví dụ:
– to leave for Haiphong (đi Hải Phòng)
– it’s getting on for two o’clock (nó bắt đầu vào lúc hai giờ).