Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là một loại trạng từ khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng anh, được sử dụng để mô tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái diễn ra của một hành động hoặc sự việc. Trong Tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức thường được dùng để trả lời cho các câu hỏi “How”.
Ví dụ:
– The teacher spoke so quietly that the class couldn’t hear her.
– More people compete creatively for ways to develop or find substitutes.
2. Cấu trúc của Trạng từ chỉ cách thức
Cách thành lập Trạng từ chỉ cách thức thường gặp
Về cơ bản, các trạng từ chỉ cách thức được thành lập bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau các tính từ. Adverbs of Manner sẽ có cấu trúc như sau:
Adverb of manner = Adj + ly
Ví dụ:
Slow > Slowly.
Quick > Quickly
Careful > Carefully
Ngoài ra, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm với một vài lưu ý:
+ Khi tính từ kết thúc với đuôi –y thì bỏ đuôi –y và thay bằng –ily. Ví dụ: happy → happily, easy → easily.
+ Khi tính từ kết thúc với đuôi –le thì bỏ đuôi –e và thay bằng –y. Ví dụ: simple → simply, reasonable → reasonably.
+ Khi tính từ kết thúc với đuôi –ic thì thêm đuôi –ally. Ví dụ: fantastic → fantastically, basic → basically.
+ Khi tính từ kết thúc với đuôi –ll thì thêm đuôi –y. Ví dụ: full → fully, dull → dully.
* Các trường hợp ngoại lệ
Bên cạnh những công thức phổ biến của trạng từ chỉ cách thức được liệt kê bên trên, bạn cũng cần lưu ý những trường hợp bất quy tắc được đề cập dưới đây:
– Một vài trạng từ có hình thức tương tự với cả tính từ: Fast, Hard, Early, Near, Deep, Right.
– Một vài trạng từ có đuôi tận cùng là -ly không thể thành lập thành trạng từ: Daily, Weekly, Friendly, Lonely, Lively
– Trường hợp có một vài từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ có hình thái tương tự tính từ và 1 trạng từ thêm -ly nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác
Hard (siêng năng) >< Hardly (hầu như không)
+ He strives hard to keep himself very fit.
+ The exam was so easy that she hardly needed to study.
* Late (muộn) >< Lately (gần đây)
The flight was delayed, and as a result, they arrived late at their destination.
Lately, there has been a trend towards hiring younger, cheaper employees.
3. Vị trí của các Trạng từ chỉ cách thức trong câu.
Trạng từ chỉ cách thức có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu, điều này tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh mà người nói muốn truyền đạt:
– Đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có tân ngữ): S + V + Adverb of manner + (O)
Ví dụ:
He spoke three languages fluently.
He had studied diligently at college.
– Đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh cách thức của hành động.
Khi chúng ta đặt trạng từ chỉ cách thức trước động từ, điều này giúp nhấn mạnh ý nghĩa của hành động, giúp hành động trở nên quan trọng hơn trong câu văn: S + Adverb of manner + V
Ví dụ:
Nam quickly finishes his homework
She hurriedly untied the ropes binding her ankles.
– Đứng ở đầu câu và đứng trước chủ ngữ: Adverb of manner + S + V
Ví dụ:
Patiently, Loi and Mark set about constructing another spar.
Confidently, he delivered his speech in front of the audience