1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
By this time next year, I will have been living here for ten years. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã sống ở đây được mười năm.)
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
2.1 Cấu trúc khẳng định
S + will + have been + V-ing
Ví dụ:
By the end of this year, I will work for the BIDV for 5 years (Tính đến cuối năm nay, tôi sẽ làm việc cho Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam được 5 năm).
2.2 Cấu trúc phủ định
S + will not (won’t) + have been + V-ing
Ví dụ:
I won’t have been reading books for 2 months by the end of November (Tôi sẽ không đọc sách được 2 tháng tính đến cuối tháng mười một).
2.3 Cấu trúc nghi vấn
2.3.1. Cấu trúc nghi vấn Yes/No
Câu hỏi
Will + S + have been + V-ing?
Cách trả lời
Yes, S + will
No, S + won’t
Ví dụ: Will you have been learning English this time next month? (Bạn sẽ học tiếng Anh vào thời gian này tháng sau chứ?)
2.3.1. Cấu trúc nghi vấn với Wh-
Wh-question + will + S + have been + V-ing?
Ví dụ: Where will you have been working next week? (Tháng sau bạn sẽ làm việc ở đâu?)
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để bạn tham khảo:
3.1 Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ:
By August 15th, I will have been working for this company for 10 years (Đến ngày 15 tháng 8, tôi sẽ làm việc ở công ty này được 10 năm rồi).
3.2 Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với hành động khác trong tương lai
Ví dụ:
When my sister gets her degree, she will have been studying at Thuong Mai university for four years (Tính đến khi chị gái tôi lấy bằng, cô ấy sẽ học ở Đại học Thương Mại được 4 năm).
4. Dấu hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là thường đi cùng với các cụm từ:
By this + thứ/tháng
By next + time
By + thời gian trong tương lai
For + khoảng thời gian xác định
Next + time
Ví dụ:
I will have been waiting for an hour by the time I meet my mother (Tôi sẽ đợi cả tiếng đồng hồ khi tôi gặp mẹ tôi).
When I am 25 years old, I will have been playing games for 5 years (Khi tôi 25 tuổi, tôi đã chơi game được 5 năm).
5. Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành
Thực tế, rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với thì tương lai hoàn thành. Vì thế, hãy cùng Langmaster phân biệt ngay dưới đây nhé.
– Cấu trúc
Tương lai hoàn thành: S + will have + PII
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been + V-ing
– Dấu hiệu nhận biết
Tương lai hoàn thành: Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm như: By + time, by then, by the time,…
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm như: By + time, by then, by the time, for, next,…
– Cách sử dụng:
Tương lai hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trong thời gian xác định ở tương lai.
Ví dụ: I will have finished my homework by noon (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào buổi trưa).
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến thời điểm trong tương lai và vẫn chưa hoàn thành.
Ví dụ:
– When my sister gets her degree, she will have been studying at Thuong Mai university for four years (Tính đến khi chị gái tôi lấy bằng, cô ấy sẽ học ở Đại học Thương Mại được 4 năm).