Cấu trúc Because
Cấu trúc:
Because + S + V + (O).
Ví dụ:
I don’t like her because she is mean and arrogant.
(Tôi không thích cô ấy vì cô ấy xấu tính và kiêu ngạo.)
Her key was lost because her children had dropped it on the road.
(Chìa khóa của cô ấy bị mất do con cô ấy làm rơi trên đường.)
I like this picture because it’s beautiful.
(Tôi rất thích bức tranh này vì nó rất đẹp.)
She could only eat a salad in the restaurant because she is a vegetarian
(Trong nhà hàng cô ấy chỉ có thể ăn salad vì cô ấy ăn chay.)