Phân biệt East và Eastern, North và Northern…
1. Khi là tính từ
Chúng ta thường dùng eastern, northern… khi nói về những vùng rộng lớn, không rõ ràng, và dùng east, north … để nói về những địa danh đã xác định (như tên tỉnh, nước, bang…).
Ví dụ:
the northern part of the country : vùng phía bắc của đất nước
the north side of the house : mặt phía bắc của ngôi nhà
southern Africa : phía bắc châu Phi
South Africa: Bắc Phi (tên quốc gia)
the southern countries of Britain: Các nước phía bắc của Anh
the south coast: bờ biển phía bắc
the northern United States : vùng phía bắc nước Mỹ
North Carolina: Bắc Carolina
Tuy nhiên, tên các địa danh thường không theo quy tắc này.
Ví dụ:
Northern Ireland (Bắc Ireland)
North/East/West Africa (Bắc / Đông / Tây Phi)
North/South America (Bắc / Nam Mỹ)
East/South Asia (Đông / Nam Á) nhưng lại dùng Western/Eastern Europe (Tây / Đông Âu)
South Australia (Nam Úc) nhưng lại dùng Western Australia (Tây Úc), the Northern Territory (Lãnh thổ Bắc Úc)
the North/South Atlantic/Pacific (Bắc/Nam Đại Tây Dương, Bắc/Nam Thái Bình Dương)
the Northern/Southern hemisphere (Bắc Bán Cầu, Nam Bán Cầu)
2. Eastern, Northern
Ta dùng eastern và northern với nghĩa “thuộc về, điển hình” của miền đông/bắc.
Ví dụ:
a southern accent : giọng miền nam
a group of northern poets: nhóm các nhà thơ miền bắc