Trong tiếng Anh, “trouble” vừa có nghĩa là danh từ (rắc rối, khó khăn, phiền muộn) không đếm được, thường được dùng trong cấu trúc “have trouble doing something” (gặp khó khăn khi làm gì đó), hoặc “be in trouble” (gặp rắc rối). “Trouble” còn có thể là động từ (làm phiền, quấy rầy, làm ai đó lo lắng), ví dụ như “trouble someone”. 
1. Trouble là Danh từ (Noun)
- 
Nghĩa:Sự rắc rối, khó khăn, phiền phức, lo lắng, hoặc vấn đề gây căng thẳng.
- 
Cách dùng:- Là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không dùng mạo từ “a”, “an”, hay “the” đứng trước nó. 
- “Have trouble + V-ing”: Diễn tả việc gặp khó khăn khi làm một hành động nào đó. 
- Ví dụ: She had trouble finding out the answer for her homework (Cô ấy gặp khó khăn khi giải bài tập về nhà của mình). 
 
- Ví dụ: She had trouble finding out the answer for her homework (Cô ấy gặp khó khăn khi giải bài tập về nhà của mình). 
- “In trouble”: Diễn tả tình trạng gặp rắc rối. 
- Ví dụ: He’s in big trouble for breaking the rules (Anh ấy đang gặp rắc rối lớn vì vi phạm quy tắc). 
 
- Ví dụ: He’s in big trouble for breaking the rules (Anh ấy đang gặp rắc rối lớn vì vi phạm quy tắc). 
- “Get into trouble”: Rơi vào tình thế khó khăn hoặc phạm lỗi. 
- Ví dụ: After ignoring the safety protocols, the engineer got into trouble when the project faced multiple setbacks (Sau khi phớt lờ các quy trình an toàn, kỹ sư đã gặp rắc rối khi dự án gặp nhiều trở ngại). 
 
- Ví dụ: After ignoring the safety protocols, the engineer got into trouble when the project faced multiple setbacks (Sau khi phớt lờ các quy trình an toàn, kỹ sư đã gặp rắc rối khi dự án gặp nhiều trở ngại). 
- “No trouble”: Được dùng để đáp lại khi ai đó xin lỗi vì đã gây phiền phức, thể hiện rằng điều đó không phải là vấn đề. 
- Ví dụ: “I’m sorry for the trouble.” – “No trouble at all!” (“Xin lỗi vì sự phiền toái.” – “Không có vấn đề gì đâu!”). 
 
- Ví dụ: “I’m sorry for the trouble.” – “No trouble at all!” (“Xin lỗi vì sự phiền toái.” – “Không có vấn đề gì đâu!”). 
 
- Là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không dùng mạo từ “a”, “an”, hay “the” đứng trước nó. 
2. Trouble là Động từ (Verb) 
- 
Nghĩa:Làm phiền, quấy rầy, hoặc gây lo lắng, bồn chồn cho ai đó.
- 
Cách dùng:Dùng để diễn tả hành động gây khó chịu hoặc lo lắng cho người khác.- Ví dụ: He troubled me with the noise from his room (Anh ấy làm phiền tôi với tiếng ồn từ phòng của anh ấy).
- Ví dụ: It troubles me (that) you didn’t discuss your problems with me earlier (Việc bạn đã không thảo luận vấn đề của mình với tôi sớm hơn làm tôi bận tâm).