Các cấu trúc “Need” thường gặp:
1. Need là động từ khiếm khuyết
Need trong trường hợp này có đầy đủ đặc tính của một động từ khiếm khuyết (modal verb) và không cần phải chia theo các thì hay chủ ngữ của câu. Need có ý nghĩa tương tự như “have to” và được xem là một dạng phủ định của trợ động từ “must”.
Khi diễn tả một sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng không cần phải làm, bạn dùng công thức:
S + need not + have + Vpp
Đối với câu nghi vấn:
Need + S + V-inf + (O)…?
Ví dụ:
• They need not have rushed to the airport; the flight was delayed. (Họ không cần phải vội đến sân bay; chuyến bay đã bị trì hoãn.)
2. Need là động từ thường, quá khứ của need là gì?
Khi đóng vai trò là động từ thường, need mang nghĩa là “cần phải làm gì đó” hay “cần ai đó”. Trong trường hợp này, need sẽ phải chia theo chủ ngữ và các thì trong tiếng Anh.
Câu khẳng định: S + need + to-V/Noun
Câu phủ định: S + trợ động từ + not + need + to-V/Noun
Câu nghi vấn: Trợ động từ + S + need + to-V/Noun
Ví dụ:
• She needs to finish her assignment by tomorrow. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai.)
3. Need là danh từ:
Need còn có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, với ý nghĩa là “sự cần thiết” hay “nhu cầu”. Dưới đây là một số cấu trúc need ở dạng danh từ:
Need for something: nhu cầu về …
Ví dụ:
• In today’s fast-paced society, there is a growing need for effective time management. (Trong một xã hội với nhịp sống nhanh như hiện nay, nhu cầu về quản lý thời gian hiệu quả đang tăng lên.)
II. Cách dùng cấu trúc need:
Sau need là to-V hay V-ing?
Sau need có thể dùng cả to-V lẫn V-ing. Về mặt ý nghĩa, “need to-V” có nghĩa là “cần làm gì”, còn “need V-ing” là “cần được làm gì”. Cấu trúc need trong 2 trường hợp chủ động và bị động sẽ có sự khác biệt.
a. Cấu trúc need ở dạng chủ động
Need + to-V
Ví dụ: Mary needs to finish her essay by tomorrow. (Marry cần phải hoàn thành bài luận văn của mình vào ngày mai.)
b. Cấu trúc need ở dạng bị động
Need + V-ing/ to be V3
Trong trường hợp chủ từ không thực hiện hành động (need bị động), sau need có thể dùng V-ing/ to be V3.
Ví dụ:
• The garden needs watering. (Khu vườn cần được tưới nước.)