Các giới từ chỉ địa điểm nơi chốn

Các giới từ chỉ địa điểm nơi chốn thông dụng bao gồm in (trong), on (trên), at (tại, ở, chỉ một địa điểm cụ thể) và các giới từ khác như behind (phía sau), in front of (phía trước), under/below (dưới), above (trên, cao hơn), beside/next to (bên cạnh), between (ở giữa).
Dưới đây là phân loại và cách dùng chi tiết:
1. Giới từ chỉ không gian chung (trong, trên)
* in:
Dùng để chỉ nơi chốn ở bên trong một không gian kín, ba chiều hoặc một khu vực địa lý rộng lớn (thị trấn, thành phố, quốc gia).
Ví dụ: She is in the room (Cô ấy ở trong phòng). He lives in Vietnam (Anh ấy sống ở Việt Nam).
* on:
Dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt của vật thể hoặc trên một đường, một con phố.
Ví dụ: The picture is on the wall (Bức tranh ở trên tường). The restaurant is on Tran Hung Dao Street (Nhà hàng ở trên phố Trần Hưng Đạo).
2. Giới từ chỉ vị trí cụ thể, điểm chính xác
at: Dùng để chỉ một địa điểm, một vị trí cụ thể hoặc một sự kiện.
Ví dụ: He is waiting at the bus stop (Anh ấy đang đợi ở bến xe buýt). I’ll meet you at the library (Mình sẽ gặp bạn ở thư viện).
3. Giới từ chỉ mối quan hệ không gian giữa các vật
* Behind:
Ở đằng sau.
Ví dụ: The house is behind the tree (Ngôi nhà ở sau cái cây).
* In front of:
Ở phía trước.
Ví dụ: The store is in front of the park (Cửa hàng ở trước công viên).
* Under / Below:
Ở dưới, thấp hơn.
Ví dụ: The cat is under the table (Con mèo ở dưới bàn).
* Above:
Ở trên, cao hơn một vật hoặc khu vực.
Ví dụ: A chandelier hangs above the dining table (Đèn chùm treo trên bàn ăn).
* Between:
Ở giữa, nằm giữa hai vật.
Ví dụ: The park is between the school and the post office (Công viên nằm giữa trường học và bưu điện).
* Beside / Next to:
Bên cạnh.
Ví dụ: I am sitting next to my friend (Tôi đang ngồi cạnh bạn mình).